- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Swan, Micheal practical English usage/ Micheal Swan . -- 2nd ed.. -- Oxford: Oxford University, 1995 657p.; 22cm ISBN 0 19 431197 X 1. Tiếng Anh thực hành -- Từ vựng. I. . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 S972 Dữ liệu xếp giá SKN002225 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/06/2013 334 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
White, Elizabeth Understanding literature/ Elizabeth White, Joan Wofford, Edward J. Gordon. -- New York: inn & Com., 1964 751p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 W583 Dữ liệu xếp giá SKN002204 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 164 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Russian for English speaking learners
Wagner, V.N. Russian for English speaking learners/ V.N. Wagners. -- Moscow: Russky Yazyk, 1984 621p.; 22cm. 1. Russian language -- Study and teaching. 2. Tiếng Nga -- Giáo khoa. 3. Tiếng Nga -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 W135 Dữ liệu xếp giá SKN002201 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 21/06/2013 340 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Read and speak. -- Moscow: Mir Pulishers, 1975 215p.; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 R282 Dữ liệu xếp giá SKN002199 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 21/06/2013 121 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
The systematic dictionary of English adverbs: Book 3
The systematic dictionary of English adverbs: Book 3. -- USA: Philadelphia, 1983 297p.; 20cm 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Trạng từ. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 S995 Dữ liệu xếp giá SKN002183 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 259 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns
Sullivan, M. W Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns/ M. W. Sullivan . -- New York: McGraw-Hill, 1964 117p.; 21cm 1. Tiếng Anh -- ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 S995 Dữ liệu xếp giá SKN002181 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 230 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
A glossary for college English
Stevens, Martin A glossary for college English/ Martin Stevens . -- New York: McGraw-Hill, 1966 245p.; 20cm 1. Tiếng Anh thực hành. I. Kegel, Charles H. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : a428 S845 Dữ liệu xếp giá SKN002177 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 145 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Smith, Victor C Science for everyday use/ Victor C. Smith, B. B. Vance . -- Chicago: J.B. Lippincott, Co., 1946. 761p.; 21cm 1. Khoa học tự nhiên. 2. Nature. I. Vance, B. B. . Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S662 Dữ liệu xếp giá SKN002173 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 223 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
A complete course in freshman Enlglish
Shaw, Harry A complete course in freshman Enlglish/ Harry Shaw . -- 6th ed.. -- New York: Harper & Row, 1968 1178p.; 22cm 1. Tiếng Anh thự hành -- Viết luận. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 S534 Dữ liệu xếp giá SKN002167 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 21/06/2013 277 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Scientific American reader. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 626p.; 20cm. 1. Khoa học tự nhiên. 2. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN002166 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 339 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Schuster, Edgar H Grammar, usage and style/ Edgar H. Schuster . -- New York: McGraw-Hill, 1965 431p.; 20cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 S395 Dữ liệu xếp giá SKN002165 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 21/06/2013 261 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
The English sentence A progamed course
Palmer, Raymon C The English sentence A progamed course/ Raymon C. Palmer . -- California: Irland Press, 1966 542p.; 22cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 P175 Dữ liệu xếp giá SKN002150 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 223 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng