» Từ khóa: thực hành

Kết quả 889-900 trong khoảng 1020
  • Guide to patterns and usage in English

    Guide to patterns and usage in English

    Hornby,A.S Guide to patterns and usage in English/ A.S. Hornby. -- 2nd ed.. -- Oxford: Oxford University Press, 1991 238p.; 19cm 1. Tiếng Anh từ vựng. 2. Tiếng Anh thực hành. I. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 H814 Dữ liệu xếp giá SKN002358 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 290 5

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Reading for insight

    Reading for insight

    Hogins, J.Burl Reading for insight/ J.Burl Hogins, Gerald A. Bryant. -- California: Bevely Hill, 1970 453p.; 24cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Bryant, Gerald A. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 H714 Dữ liệu xếp giá SKN002355 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/06/2013 144 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Harbrace collegr handbook

    Harbrace collegr handbook

    Hodges, John C Harbrace collegr handbook/ John C. Hodges, Mary E. Whitten. -- 5th ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, inc, 1962 502p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Từ vựng. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Whitten, Mary E. . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 H689 Dữ liệu xếp giá SKN002353 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 21/06/2013 206 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • First Spanish course

    First Spanish course

    Hills, E. C First Spanish course/ E. C. Hills, J. D. M. Ford. -- Boston: D.C. Heath, 1941 310p.; 20cm 1. Tiếng Tây Ba Nha -- Giáo khoa. I. ord, J. D. M. Dewey Class no. : 460 -- dc 21 Call no. : 460 F527 Dữ liệu xếp giá SKN002352 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/06/2013 198 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Webster' s new standard dictionary for home, school and office

    Webster' s new standard dictionary for home, school and office

    Webster' s new standard dictionary for home, school and office. -- New York: McLoughlin Brothers, INC., 1969 297p.; 20cm 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển. I. Allee, John Gage ( edited). Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W384 Dữ liệu xếp giá SKN002348 (DHSPKT -- KD -- )

     4 p hcmute 21/06/2013 528 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • The Grosset Webster Dictionary: A revised edition of words the new dictionary

    The Grosset Webster Dictionary: A revised edition of words the new dictionary

    Chadsey, Charles P. The Grosset Webster Dictionary: A revised edition of words the new dictionary/ Charles P. Chadsey, Harold Wentworth, with a staff of language experts. -- USA: Grosset and Dunlap, Inc., 1971 648p.; 21cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Từ điển Anh-Anh. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. I. Wentworth, Harold. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 T374 Dữ liệu xếp giá...

     5 p hcmute 21/06/2013 270 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • The Random house dictionary of the English language

    The Random house dictionary of the English language

    The Random house dictionary of the English language/ Laurence Urdang, Stuart Berg Flexner. -- 1st ed.. -- New York: Random House, 1968 1568p.; 25cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Từ điển Anh-Anh. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 R192 Dữ liệu xếp giá SKN002339 (DHSPKT -- KD --

     6 p hcmute 21/06/2013 498 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • The Pocket Oxford Dictionary of Current English

    The Pocket Oxford Dictionary of Current English

    Fowler, F. G. The Pocket Oxford Dictionary of Current English/ F. G. Fowler, H. W. Fowler.. -- 4th ed.. -- Oxford: Oxford University Press, 1968 980p.; 17cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Từ điển Anh-Anh. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. I. Fowler, H. W.. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 P739 Dữ liệu xếp giá SKN002338 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 21/06/2013 313 2

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Cassell's English dictionary

    Cassell's English dictionary

    Cassell's English dictionary/ Arthur L. Hayward, John J. Sparkes. -- 1st ed.. -- London: Cassell, 1966. 692p.; 17cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Từ điển Anh-Anh. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 C344 Dữ liệu xếp giá SKN002326 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 308 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • The psychology of learning applied to teaching

    The psychology of learning applied to teaching

    Bugelski, B. R The psychology of learning applied to teaching/ B. R. Bugelski. -- 1st ed.. -- New York: The Bobbs - Merrill Com., Inc, 1964 278p.; 24cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý giáo dục. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B931 Dữ liệu xếp giá SKN002248 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 21/06/2013 179 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Psychology applied to teaching

    Psychology applied to teaching

    Biehler, Robert F Psychology applied to teaching/ Robert F. Biehler. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1971 626p. includes index; 24cm ISBN 0 395 04191 0 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B586 Dữ liệu xếp giá SKn002246 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 21/06/2013 252 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • The new technologies readings for learners of English

    The new technologies readings for learners of English

    Allen, Harold B The new technologies readings for learners of English/ Harold B. Allen, Betty Wallace Robinett. -- New York: McGraw-Hill, 1986 122p.; 24cm 1. Reading. 2. Tiếng anh thực hành . I. Robinett, Betty Wallace. Dewey Class no. : 428.64 -- dc 21 Call no. : 428.64 A426 Dữ liệu xếp giá SKN002219 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/06/2013 312 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag thực hành/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=888/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew