» Từ khóa: thực hành

Kết quả 877-888 trong khoảng 1020
  • Physical science

    Physical science

    Tillery, Bill W. Physical science/ Bill W.Tillery. -- Boston: McGraw-Hill, 1999 702p.; 29cm. 1. Hóa học. 2. Vật lý học Dewey Class no. : 500.2 -- dc 21 Call no. : 500.2 T575 Dữ liệu xếp giá SKN002999 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 21/06/2013 155 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Information technology: The breaking wave

      Information technology: The breaking wave

    Information technology: The breaking wave/ Dennis P. Curtin, Kim Foley, Kunal Sen... -- New York: McGraw Hill Com., 1998 300p.; 27cm ISBN 0 256 21847 1 1. Kỹ thuật thông tin. I. Morin, Cathleen. II. Curtin, Dennis P. III. Foley, Kim. IV. Sen, Kunal . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 I43 Dữ liệu xếp giá SKN002991 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 21/06/2013 389 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Computing essentials 2000-2001

    Computing essentials 2000-2001

    O'leary, Timothy J Computing essentials 2000-2001/ Timothy J.O'leary. -- NewYork: McGraw - Hill, 2001 216tr.; 27cm 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 O.45 Dữ liệu xếp giá SKN002987 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 21/06/2013 91 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Mathematics: Applications and connection: Couse 1

    Mathematics: Applications and connection: Couse 1

    Mathematics: Applications and connection: Couse 1. -- New York, McGraw-Hill, 1998. 624p.; 27cm. ISBN 0 02 8252 0 ISBN 0 02 825219 5 1. Toán sơ cấp. I. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M426 Dữ liệu xếp giá SKN002961 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 21/06/2013 114 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Schaum's outline of theory and problems of boolen algera and switching circuit

    Schaum's outline of theory and problems of boolen algera and switching circuit

    Mendelson, Elliott Schaum's outline of theory and problems of boolen algera and switching circuit/ Elliott Mendelson, . -- New York: McGraw - Hill, 1970 213p.; 27cm 1. Đại số Bloole. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 M488 Dữ liệu xếp giá SKN002909 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/06/2013 282 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Oxfrd English for information tachnology

    Oxfrd English for information tachnology

    Glendinning,Eric H Oxfrd English for information tachnology / Eric H.Glendinning, John McEwan. -- Oxford.: Oxford University, 2002 222p.; 26cm 1. Tiếng Anh thực hành. I. McEwan, John. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 G558 Dữ liệu xếp giá SKN002801 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/06/2013 192 3

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Sprechen sie russisch

    Sprechen sie russisch

    Chawronina, S. Sprechen sie russisch/ S. Chawronina. -- 1st ed.. -- Moskau: Verlag "Russische Sprache", 1978 259p.; 20cm. 1. Tiếng Nga -- Đàm thoại. 2. Tiếng Nga -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 C512 Dữ liệu xếp giá SKN002755 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 253 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Herrn von leibniz' rechnung mit null und eins

    Herrn von leibniz' rechnung mit null und eins

    Herrn von leibniz' rechnung mit null und eins. -- 1st ed.. -- Munchen: Siemens aktiengesellschaft, 1966 60p.; 24cm. 1. Toán học -- Lịch sử. Dewey Class no. : 510.9 -- dc 21 Call no. : 510.9 H564 Dữ liệu xếp giá SKN002696 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/06/2013 205 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Grammaire francaise: Livre du professeur

    Grammaire francaise: Livre du professeur

    Souché, A Grammaire francaise: Livre du professeur/ A. Souché, J. Grunenwald. -- 1è ed.. -- Paris: Fernand Nathan, 1962 332p.; 21cm. 1. Tiếng Pháp -- Ngữ pháp. I. Grunenwald, J. Dewey Class no. : 445 -- dc 21 Call no. : 445 S819 Dữ liệu xếp giá SKN002668 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 318 3

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Mathématiques

    Mathématiques

    Hocquenghem, A. Mathématiques/ A.Hocquenghem, P. Jaffard, R. Chenon Tome 2: Algèbre linéaire représentation des fonctions analyse vectoruelle équations fonctionnelles. -- 2è ed.. -- New York: Masson, 1986 510p.; 23cm. ISBN 2 225 61556 X 1. Đại số đại cương. I. Chenon, R. II. Jaffard, P. Dewey Class no. : 512.02 -- dc 21 Call no. : 512.02 H684 Dữ liệu xếp giá SKN002414 (DHSPKT -- KD...

     12 p hcmute 21/06/2013 216 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Russian as we speak it

    Russian as we speak it

    Khavronina,S Russian as we speak it/ S. Khavronina. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 252p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 K45 Dữ liệu xếp giá SKN002368 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 278 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • International stories: A conversation - Reader to improve your English

    International stories: A conversation - Reader to improve your English

    Janssen, Arlo T International stories: A conversation - Reader to improve your English/ Arlo T. Janssen . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1981 151p.; 20cm 1. Tiếng Anh thự hành -- Truyện đọc. Dewey Class no. : 428.64 -- dc 21 Call no. : 428.64 J35 Dữ liệu xếp giá SKN002360 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 242 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag thực hành/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=876/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew