- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Science voyages : Exploring the life, earth and physical sciences grade 6
Science voyages : Exploring the life, earth and physical sciences grade 6. -- New York: Glencoe,McGraw Hill., 2001 642p.; 35cm. ISBN 0028286316 1. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S426 Dữ liệu xếp giá SKN004453 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004454 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004455 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004456 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
6 p hcmute 26/06/2013 347 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Algebra 1: Integration applications connections, Vol.1
Algebra 1: Integration applications connections, Vol.1. -- New York: McGraw-Hill, 1998 862p. includes index; 25cm ISBN 0028253264 1. Algebra. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 A394 Dữ liệu xếp giá SKN004457 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004458 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
17 p hcmute 26/06/2013 249 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Algebra 1: An integrated approach.
Algebra 1: An integrated approach. -- New York: National Texbook Co., 1998. 794p.; 25cm. ISBN 0 538 68047 4 ISBN 0 538 68051 2 1. Đại số. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 A394 Dữ liệu xếp giá SKN003716 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003717 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004459 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] Số thẻ
20 p hcmute 26/06/2013 241 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science interactions: Course 4
Science interactions: Course 4. -- New York: McGraw-Hill, 1996 106p.; 25cm. ISBN 0028275020 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN004475 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
7 p hcmute 26/06/2013 270 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science voyages : Exploring the life, earth and physical sciences grade 7
Science voyages : Exploring the life, earth and physical sciences grade 7. -- New York: Glencoe,McGraw Hill., 2001 644p.; 35cm. ISBN 0028286715 1. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S426 Dữ liệu xếp giá SKN004478 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
6 p hcmute 26/06/2013 439 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science voyages : Exploring the life, earth and physical sciences grade 8
Science voyages : Exploring the life, earth and physical sciences grade 8. -- New York: Glencoe,McGraw Hill., 2001 644p.; 29cm. ISBN 0028286715 1. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S426 Dữ liệu xếp giá SKN004479 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004480 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
6 p hcmute 26/06/2013 339 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Embedded C programming and the Atmel AVR
Embedded C programming and the Atmel AVR / Richard Barnett, Larry O'Cull, Sarah Cox. -- 2nd ed. -- Australia ; United States : Thomson Delmar Learning, 2006 xii, 532 p. : ill. ; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 1418039594 1. C (Computer program language). 2. C (Ngôn ngữ lập trình). 3. Embedded computer systems -- Design and construction. 4. RISC microprocessors. I. Cox, Sarah...
14 p hcmute 26/06/2013 221 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Green light one : Student's book
Green light one : Student's book/ Ivor Williams, Jaime Antonio Solís. -- 1st Edition. -- New York, N.Y. : McGraw-Hill, 2002 vi, 146 p. : ill. (some col.) ; 28 cm ISBN 0072545291 1. Tiếng Anh thực hành. I. Solís, Jaime Antonio. Dewey Class no. : 428 -- dc 22 Call no. : 428 W721 Dữ liệu xếp giá SKN004526 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 129 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Green light two : Student's book/
Green light two : Student's book/ Ivor Williams, Jaime Antonio Solís. -- 1st Edition. -- New York, N.Y. : McGraw-Hill, 2002 vi, 146 p. : ill. (some col.) ; 28 cm ISBN 007245313 1. Tiếng Anh thực hành. I. Solís, Jaime Antonio. Dewey Class no. : 428 -- dc 22 Call no. : 428 W721 Dữ liệu xếp giá SKN004527 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 125 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Green light three : Student's book
Green light three : Student's book/ Ivor Williams, Jaime Antonio Solís. -- 1st Edition. -- New York, N.Y. : McGraw-Hill, 2002 vi, 146 p. : ill. (some col.) ; 28 cm ISBN 0072545321 1. Tiếng Anh thực hành. I. Solís, Jaime Antonio. Dewey Class no. : 428 -- dc 22 Call no. : 428 W721 Dữ liệu xếp giá SKN004528 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 136 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Green light four : Student's book
Green light four : Student's book/ Ivor Williams, Dermot Curley. -- 1st Edition. -- New York, N.Y. : McGraw-Hill, 2002 vi, 146 p. : ill. (some col.) ; 28 cm ISBN 007254533X 1. Tiếng Anh thực hành. I. Curley, Dermot. Dewey Class no. : 428 -- dc 22 Call no. : 428 W721 Dữ liệu xếp giá SKN004529 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 115 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Green light five : Student's book
Green light five : Student's book/ Ivor Williams, Dermot Curley. -- 1st Edition. -- New York, N.Y. : McGraw-Hill, 2002 vi, 146 p. : ill. (some col.) ; 28 cm ISBN 0072545348 1. Tiếng Anh thực hành. I. Curley, Dermot. Dewey Class no. : 428 -- dc 22 Call no. : 428 W721 Dữ liệu xếp giá SKN004530 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 110 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành