- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mathematics : Applications and connection : Couse 3
Mathematics : Applications and connection : Couse 3. -- New York : McGraw-Hill, 1998 624p.; 27cm ISBN 0 02 825218 7 ISBN 0 02 825219 5 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M426 Dữ liệu xếp giá SKN003819 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003820 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 26/06/2013 218 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Mathematicsconnections: Integrated and applied
Mathematicsconnections: Integrated and applied. -- 1st ed.. -- New York, McGraw-Hill, 1996. 536p.; 30cm. ISBN 0 02 824759 7 ISBN 0 02 825219 5 1. Toán sơ cấp. I. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M426 Dữ liệu xếp giá SKN003824 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003825 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 26/06/2013 101 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Literature: The reader's choice
Literature: The reader's choice/ Beverly Ann Chin...[et al.]. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2000 [1200p].; 30cm. ISBN 0 02 817947 1 1. Enghish literature. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Enghish literature. 4. Tiếng Anh thực hành. I. Ann Chin, Beverly. II. Copeland, Jeffrey. III. Wolfe, Denny. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 L776 Dữ liệu xếp giá SKN003828 (DHSPKT --...
6 p hcmute 26/06/2013 318 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Literature: The reader's choice; World literature
Literature: The reader's choice; World literature/ Beverly Ann Chin...[et al.]. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2000 1199p.; 28cm. ISBN 0 02 635446 2 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. 2. World literature. I. Ann Chin, Beverly. II. Copeland, Jeffrey. III. Wolfe, Denny. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 L776 Dữ liệu xếp giá SKN003833 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003834...
6 p hcmute 26/06/2013 253 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Glencoe the readers choice/ Course 2. -- New York: McGraw - Hill, 2002 [1200p].; 30cm. ISBN 0 07 825929 0 1. Tiếng anh thực hành. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 R286 Dữ liệu xếp giá SKN003845 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003846 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003847 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003843 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003844 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 234 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
World of diversity: Multicultural readings in the News
A World of diversity: Multicultural readings in the News/ Faun Bernbach Evans. -- 1st ed.. -- Illinois: NTCPublishing Group, 1997 274p.; 25cm. ISBN 0 8442 5918 7 ISBN 0 8442 5919 5 1. College readers. 2. Current events -- Problems,excercies, etc. 3. English language -- Composition and exercies. 4. English language -- Rhetoric. 5. Pluralisn -- Problems, exercises, etc. 6. Readers. 7. Readers -- Current...
10 p hcmute 26/06/2013 180 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Grammar and composition handbook Grade 6
Grammar and composition handbook Grade 6. -- New York: McGraw Hill, 2002 444p.; 24cm. ISBN 0 07 829980 2 1. English languge -- Grammar. 2. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 G745 Dữ liệu xếp giá SKN003886 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003887 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003888 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 26/06/2013 407 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Western Civilization primary source reader
Western Civilization primary source reader/ Megan Mclean. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2003 256p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 283722 5 1. Tiếng Anh thực hành. I. Hoffman, James. II. Sulzby, Elizabeth. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 M165 Dữ liệu xếp giá SKN003940 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 207 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Glencoe writers choice: Grammar and composition
Glencoe writers choice: Grammar and composition/ William Strong, Grade 11. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2001 930p.; 30cm. ISBN 0 07 822820 4 1. English literature. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. 4. English literature. 5. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 W956 Dữ liệu xếp giá SKN003952 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003953...
6 p hcmute 26/06/2013 434 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science Interactions: Texas; Science interactions course 1
Science Interactions: Texas; Science interactions course 1. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1995 696p.includes index; 30cm. ISBN 0 02 826752 4 1. Khoa học phổ thông. 2. Science. 3. Sinh học. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003957 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003958 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003959 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 376 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science probe 1/ Adapted by: Gary E Sokolis, Susan S Thee. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 553p.includes index; 30cm. ISBN 0 538 66900 4 1. Experiments. 2. Khoa học phổ thông. 3. Science -- Experiments -- Juvenile Literature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003992 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003993 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003707 (DHSPKT -- KD -- )...
6 p hcmute 26/06/2013 208 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Merrill geometry: Applications and connections
Merrill geometry: Applications and connections/. -- New York, McGraw-Hill, 1993 768p.; 28cm. ISBN 0 02 824000 6 ISBN 0 02 825219 5 1. Toán sơ cấp. I. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M552 Dữ liệu xếp giá SKN004005 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004006 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 26/06/2013 159 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành