- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tin học thực hành những điều lý thú
Tin học thực hành những điều lý thú/ Dương Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2002 113tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học thực hành. I. Bùi Xuân Toại Dịch giả. II. Phạm Huy Quỳnh Dịch giả. III. Bahreburg, Richard F. . IV. Stigliano, Vincent J. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008030 (DHSPKT...
4 p hcmute 18/12/2013 472 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học thực hành
Phổ cập tin học 2002 cho mọi người/
Phổ cập tin học 2002 cho mọi người/ Lê Quang Anh. -- H.: Thống kê, 2002 652tr.; 24cm 1. Phần mềm ứng dụng. 2. Tin học đại cương. 3. Tin học thực hành. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-A596 Dữ liệu xếp giá SKV020963 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020964 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 13/12/2013 282 1
Từ khóa: Phần mềm ứng dụng, Tin học đại cương, Tin học thực hành.
Giải đáp thắc mắc những điều bí ẩn: Phần 2
Giải đáp thắc mắc những điều bí ẩn: Phần 2/ Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Email. 2. Internet. 3. Tin học thực hành. 4. 1. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008397 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008398 (DHSPKT -- KD -- )
3 p hcmute 10/12/2013 293 1
Từ khóa: Email, Internet, Tin học thực hành
Giải đáp thắc mắc những điều bí ẩn: Phần 1
Giải đáp thắc mắc những điều bí ẩn: Phần 1/ Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Tin học thực hành. 2. 1. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008395 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008396 (DHSPKT -- KD -- )
3 p hcmute 10/12/2013 429 1
Từ khóa: Tin học thực hành
Tin học thực hành những điều lý thú
Tin học thực hành những điều lý thú/ Dương Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2002 113tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học thực hành. I. Bùi Xuân Toại Dịch giả. II. Phạm Huy Quỳnh Dịch giả. III. Bahreburg, Richard F. . IV. Stigliano, Vincent J. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H678 Dữ liệu xếp giá...
4 p hcmute 10/12/2013 310 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học thực hành
Tin học thực hành những điều lý thú.
Tin học thực hành những điều lý thú/ Dương Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2002 113tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học thực hành. I. Bùi Xuân Toại Dịch giả. II. Phạm Huy Quỳnh Dịch giả. III. Bahreburg, Richard F. . IV. Stigliano, Vincent J. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008030 (DHSPKT...
4 p hcmute 29/11/2013 315 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học thực hành
How English works: A grammar practice book
Oxford University Press is department of the University of Oxford. It futher the University's objective of execllence in research, schoolarship and education by publishing worldwide in Oxford New York Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại:428.24 S972
7 p hcmute 26/06/2013 335 3
Từ khóa: Tiếng anh thực hành
Literature: The reader's choice
Literature: The reader's choice/ Beverly Ann Chin...[et al.]. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2000 [1100p].; 28cm. ISBN 0 02 817945 5 1. American literature. 2. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Ann Chin, Beverly. II. Copeland, Jeffrey. III. Wolfe, Denny. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 L776 Dữ liệu xếp giá SKN003571 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003572 (DHSPKT --...
6 p hcmute 26/06/2013 338 1
Từ khóa: American literature, Tiếng Anh thực hành
Themes in reading: Amulticultural collection
Themes in reading: Amulticultural collection/: Vol. -- New York: Jamestown, 1997 153p.; 30cm. ISBN 0 89061 888 7E 1. Tiếng anh thực hành. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 T383 Dữ liệu xếp giá SKN003664 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 231 1
Từ khóa: Tiếng anh thực hành
Educating exceptional children. 2002/2003
Educating exceptional children. 2002/2003 / Karen L. Freiberg (editor). -- 14th ed.. -- Guilford, Connecticut 06437: McGraw-Hill, 2002 223p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 250678 4 1. Educational innovations -- United States -- Periodicals. 2. Exceptional children -- Education -- United States -- Periodicals. 3. Giáo dục tiểu học. I. Freiberg, Karen L.(editor). Dewey Class no. : 372.2 -- dc 21 Call no. :...
11 p hcmute 26/06/2013 257 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Glencoe writers choice: Grammar and composition
Glencoe writers choice: Grammar and composition/ William Strong. Grade12. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2001 923.; 30cm. ISBN 0 07 822822 0 1. Enghish literature. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. 4. Enghish literature. 5. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 W956 Dữ liệu xếp giá SKN003811 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003812...
6 p hcmute 26/06/2013 360 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Writers choice: Composition and gremmar
Writers choice: Composition and gremmar/ William Strong. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 1993 840.; 30cm. ISBN 0 02 635241 9 1. Enghish literature. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Enghish literature. 4. Tiếng Anh thực hành. I. Ligature. II. Mark Lester. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 W956 Dữ liệu xếp giá SKN003816 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003817 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 277 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành