- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tiếng Anh dùng cho các hoạt động hằng ngày
Tiếng Anh dùng cho các hoạt động hằng ngày = English for everyday activities/ Hồng Đức. -- H : Thanh Niên, 2011. - 147tr ; 24cm. Call no. : 428 T562
4 p hcmute 09/12/2022 411 9
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành.
Thực hành tổng hợp hóa hữu cơ - Tập 2/ Thái Doãn Tĩnh. -- H.: Đại học Sư phạm, 2009. - 256tr.; 24cm. Call no. : 547.2 T364-T588
8 p hcmute 09/12/2022 450 0
Từ khóa: Hóa hữu cơ, Bài thực hành.
New headway intermediate: Student's book
New headway intermediate: Student's book/ Liz and John Soars. -- 3th. -- N.Y : Oxford University, 2004. - 157p; 27cm. Call no. : 428 S676
7 p hcmute 08/12/2022 527 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài= English to communicate with foreigners
Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài= English to communicate with foreigners/ Tri Thức Việt. -- H.; Thời Đại, 2010. - 210tr.; 21cm. Call no. : 428 T562
9 p hcmute 08/11/2022 379 3
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp, Tiếng Anh thực hành.
109 bài luyện dịch Anh - Việt/ Nguyễn Thuần Hậu. -- In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 297tr.; 20.5cm. Call no. : 428.02 N573-H368
9 p hcmute 08/11/2022 519 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành.
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation/ Trần Quang Mân. -- Tp.HCM.: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2002, - 399tr.; 21cm. Call no. : 428.02 T772-M266
6 p hcmute 08/11/2022 294 0
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án = 501 word analogy questions/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc. -- H.: Trẻ, 2007, - 106tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-B221
6 p hcmute 08/11/2022 425 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Bài tập trắc nghiệm, Tiếng Anh, Từ vựng.
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !/ Tessie Dalton. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 118tr.; 25cm. Call no. : 428.1 D152
4 p hcmute 08/11/2022 289 0
Từ khóa: English language, Vocabulary, PET, Luyện thi, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Thực hành.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh/ Chris Gough. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 224tr.; 25cm. Call no. : 428.1 G692
6 p hcmute 08/11/2022 270 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Học từ vựng tiếng Anh với 100 đề tài thông dụng nhất/ Chris Gough; Lê Huy Lâm (Giới thiệu và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008, - 231tr.; 24cm. Call no. : 428.1 G692
9 p hcmute 08/11/2022 440 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ/ Bill Mascull; Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 277tr.; 21cm. Call no. : 428.1 M395
6 p hcmute 08/11/2022 197 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ then chốt, Tiếng Anh, Từ vựng.
IELTS ideas and vocabulary: Phát triển ý và từ vựng
IELTS ideas and vocabulary: Phát triển ý và từ vựng; Nguyễn Thành Yến giới thiệu. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 4tr.; 24cm. Call no. : 428.1 C368
5 p hcmute 08/11/2022 336 5
Từ khóa: IELTS, Tiếng Anh thực hành.