- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mathematics: Applications and connection: Couse 1
Mathematics: Applications and connection: Couse 1. -- New York, McGraw-Hill, 1998. 624p.; 27cm. ISBN 0 02 8252 0 ISBN 0 02 825219 5 1. Toán sơ cấp. I. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M426 Dữ liệu xếp giá SKN002961 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 125 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Schaum's outline of theory and problems of boolen algera and switching circuit
Mendelson, Elliott Schaum's outline of theory and problems of boolen algera and switching circuit/ Elliott Mendelson, . -- New York: McGraw - Hill, 1970 213p.; 27cm 1. Đại số Bloole. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 M488 Dữ liệu xếp giá SKN002909 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 302 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Oxfrd English for information tachnology
Glendinning,Eric H Oxfrd English for information tachnology / Eric H.Glendinning, John McEwan. -- Oxford.: Oxford University, 2002 222p.; 26cm 1. Tiếng Anh thực hành. I. McEwan, John. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 G558 Dữ liệu xếp giá SKN002801 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/06/2013 244 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Chawronina, S. Sprechen sie russisch/ S. Chawronina. -- 1st ed.. -- Moskau: Verlag "Russische Sprache", 1978 259p.; 20cm. 1. Tiếng Nga -- Đàm thoại. 2. Tiếng Nga -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 C512 Dữ liệu xếp giá SKN002755 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 278 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Herrn von leibniz' rechnung mit null und eins
Herrn von leibniz' rechnung mit null und eins. -- 1st ed.. -- Munchen: Siemens aktiengesellschaft, 1966 60p.; 24cm. 1. Toán học -- Lịch sử. Dewey Class no. : 510.9 -- dc 21 Call no. : 510.9 H564 Dữ liệu xếp giá SKN002696 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/06/2013 217 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Grammaire francaise: Livre du professeur
Souché, A Grammaire francaise: Livre du professeur/ A. Souché, J. Grunenwald. -- 1è ed.. -- Paris: Fernand Nathan, 1962 332p.; 21cm. 1. Tiếng Pháp -- Ngữ pháp. I. Grunenwald, J. Dewey Class no. : 445 -- dc 21 Call no. : 445 S819 Dữ liệu xếp giá SKN002668 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 345 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Hocquenghem, A. Mathématiques/ A.Hocquenghem, P. Jaffard, R. Chenon Tome 2: Algèbre linéaire représentation des fonctions analyse vectoruelle équations fonctionnelles. -- 2è ed.. -- New York: Masson, 1986 510p.; 23cm. ISBN 2 225 61556 X 1. Đại số đại cương. I. Chenon, R. II. Jaffard, P. Dewey Class no. : 512.02 -- dc 21 Call no. : 512.02 H684 Dữ liệu xếp giá SKN002414 (DHSPKT -- KD...
12 p hcmute 21/06/2013 226 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Khavronina,S Russian as we speak it/ S. Khavronina. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 252p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 K45 Dữ liệu xếp giá SKN002368 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 305 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
International stories: A conversation - Reader to improve your English
Janssen, Arlo T International stories: A conversation - Reader to improve your English/ Arlo T. Janssen . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1981 151p.; 20cm 1. Tiếng Anh thự hành -- Truyện đọc. Dewey Class no. : 428.64 -- dc 21 Call no. : 428.64 J35 Dữ liệu xếp giá SKN002360 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 265 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Guide to patterns and usage in English
Hornby,A.S Guide to patterns and usage in English/ A.S. Hornby. -- 2nd ed.. -- Oxford: Oxford University Press, 1991 238p.; 19cm 1. Tiếng Anh từ vựng. 2. Tiếng Anh thực hành. I. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 H814 Dữ liệu xếp giá SKN002358 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 331 5
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Hogins, J.Burl Reading for insight/ J.Burl Hogins, Gerald A. Bryant. -- California: Bevely Hill, 1970 453p.; 24cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Bryant, Gerald A. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 H714 Dữ liệu xếp giá SKN002355 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/06/2013 164 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Hodges, John C Harbrace collegr handbook/ John C. Hodges, Mary E. Whitten. -- 5th ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, inc, 1962 502p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Từ vựng. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Whitten, Mary E. . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 H689 Dữ liệu xếp giá SKN002353 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 21/06/2013 224 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành