- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Book 6 and the accompany PRACTICE EXCERCISES are designed for use in the sixth year of learning ENGLISH . The aim is to introduce a steadily expanding range of language structure and volcabulary while both these new items and work of earlier books are systematically revised. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 428.24 H855 Dữ liệu xếp giá SKV078937 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 223 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành
Dugopolski, Mack Elementary algebra/ Mack Dugopolski . -- New York: McGraw-Hill; 2000 516p.; 24cm 1. Đại số. 2. Algebra. 3. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN003187 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 201 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Dreamweaver4:The complete reference
Kettell, Jenifer Ackerman Dreamweaver4:The complete reference/ Jenifer Ackerman Kettell . -- New York: McGraw-Hill, 2001 1019p.; 24cm ISBN 0 07 213171 3 1. Dreamweaver 4. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 K43 Dữ liệu xếp giá SKN003163 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 237 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Cushner, Kenneth Human diversity in action/ Kenneth Cushner . -- New York: McGraw-Hill, 1999. 209p.; 26cm 1. Giáo dục cộng đồng. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 C986 Dữ liệu xếp giá SKN003180 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 250 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Comtemporary issues in educational psychology
Clarizio, Harvey F. Comtemporary issues in educational psychology/ Harvey F. Clarizio, William A. Mehrens, Walter G. Hapkewicz. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc, 1994 425p.; 24cm. ISBN 0 07011132 4 1. Educational psychology. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Hapkeiewicz, Walter G. II. Mehrens, William A. . Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 C591 Dữ liệu xếp giá SKN003177...
15 p hcmute 21/06/2013 274 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Drewes, Fred How to study science/ Fred Drewes . -- NY.: McGraw-Hill, 2000 122p.; 27cm. 1. Khoa học kỹ thuật. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 D776 Dữ liệu xếp giá SKN003175 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 221 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Sentence skills: A workbook for writers
Sentence skills: A workbook for writers. -- 6th.ed. -- New York: McGraw-Hill, 1998 542p.; 24cm ISBN 0 07 036672 1 1. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 S478 Dữ liệu xếp giá SKN003147 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 232 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Miller, Robert Keith Motives for writing/ Robert Keith Miller . -- 3rd ed. -- London: Mayfield Publishing, 1999 569p.; 24cm ISBN 1 55934 924 7 1. College readers. 2. Report writing -- Problems, exercise, etc... 3. Tiếng Anh -- Viết luận. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 M649 Dữ liệu xếp giá SKN003092 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 250 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Basic mathematical skill with geomatry
Streeter,James Basic mathematical skill with geomatry/ James Streeter,Streeter,Donald Hutchison, Louis Hoelzle. -- 4th.ed. -- New York, McGraw-Hill, 1998. 842p.; 27cm. ISBN 0 07 063266 9 1. Đại số sơ cấp. 2. Algebra. 3. Arithmetic. 4. Geometry. 5. Hình học sơ cấp. 6. Số học. 7. Toán sơ cấp. I. Hoelzle,Louis . II. Hutchison, Donald. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 S915...
8 p hcmute 21/06/2013 240 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Tillery, Bill W. Physical science/ Bill W.Tillery. -- Boston: McGraw-Hill, 1999 702p.; 29cm. 1. Hóa học. 2. Vật lý học Dewey Class no. : 500.2 -- dc 21 Call no. : 500.2 T575 Dữ liệu xếp giá SKN002999 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 166 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Information technology: The breaking wave
Information technology: The breaking wave/ Dennis P. Curtin, Kim Foley, Kunal Sen... -- New York: McGraw Hill Com., 1998 300p.; 27cm ISBN 0 256 21847 1 1. Kỹ thuật thông tin. I. Morin, Cathleen. II. Curtin, Dennis P. III. Foley, Kim. IV. Sen, Kunal . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 I43 Dữ liệu xếp giá SKN002991 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 401 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Computing essentials 2000-2001
O'leary, Timothy J Computing essentials 2000-2001/ Timothy J.O'leary. -- NewYork: McGraw - Hill, 2001 216tr.; 27cm 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 O.45 Dữ liệu xếp giá SKN002987 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 21/06/2013 102 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành