- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Western Civilization primary source reader
Western Civilization primary source reader/ Megan Mclean. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2003 256p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 283722 5 1. Tiếng Anh thực hành. I. Hoffman, James. II. Sulzby, Elizabeth. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 M165 Dữ liệu xếp giá SKN003940 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 222 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Glencoe writers choice: Grammar and composition
Glencoe writers choice: Grammar and composition/ William Strong, Grade 11. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2001 930p.; 30cm. ISBN 0 07 822820 4 1. English literature. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. 4. English literature. 5. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 W956 Dữ liệu xếp giá SKN003952 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003953...
6 p hcmute 26/06/2013 499 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science Interactions: Texas; Science interactions course 1
Science Interactions: Texas; Science interactions course 1. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1995 696p.includes index; 30cm. ISBN 0 02 826752 4 1. Khoa học phổ thông. 2. Science. 3. Sinh học. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003957 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003958 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003959 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 432 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science probe 1/ Adapted by: Gary E Sokolis, Susan S Thee. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 553p.includes index; 30cm. ISBN 0 538 66900 4 1. Experiments. 2. Khoa học phổ thông. 3. Science -- Experiments -- Juvenile Literature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003992 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003993 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003707 (DHSPKT -- KD -- )...
6 p hcmute 26/06/2013 225 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Merrill geometry: Applications and connections
Merrill geometry: Applications and connections/. -- New York, McGraw-Hill, 1993 768p.; 28cm. ISBN 0 02 824000 6 ISBN 0 02 825219 5 1. Toán sơ cấp. I. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M552 Dữ liệu xếp giá SKN004005 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004006 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 26/06/2013 174 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Teaching children science: Aproject based approach
Teaching children science: Aproject based approach/ Joseph S. Krajcik, Charlene M. Czernial, Carl Berger. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1999 388p.; 28cm. ISBN 0 07 036007 3 1. Giáo dục tiểu học. 2. khoa học (cho tiểu học). I. Beregter, Carl. II. Czernial Charlene M. . Dewey Class no. : 372.3 -- dc 21 Call no. : 372.3 K89 Dữ liệu xếp giá SKN004009 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 191 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Beginning algebra/ James Streeter, Donald Hutchison, [et all.]. -- 5th ed.. -- Boston: McGraw-Hill, 2001 784p.includes index; 25cm. ISBN 0 07 231693 4 ISBN 0 07 237719 4 1. Toán sơ cấp. I. Hutchison, Donald . II. Streeter, James. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 B417 Dữ liệu xếp giá SKN004030 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 283 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Grammar and composition handbook, High school 2
Grammar and composition handbook, High school 2. -- New York: McGraw Hill, 2000 641p.; 20cm. ISBN 0 07 817714 2 1. English languge -- Grammar. 2. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 G745 Dữ liệu xếp giá SKN004032 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004033 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004034 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 26/06/2013 285 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
The aims of argument: Atext and reader
The aims of argument: Atext and reader/ Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell. -- 4th ed.. -- Boston: McGraw Hill., 2003 [100]p.; 24cm. ISBN 0 07 286342 0 1. Tiếng Anh thực hành. I. Channell Carolyn E. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no. : 428.24 C955 Dữ liệu xếp giá SKN004045 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 26/06/2013 207 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Literature: The reader's choice; Course 4
Literature: The reader's choice; Course 4/ Beverly Ann Chin, Denny Wolfe,[et all.]. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2000 997p.; 25cm. ISBN 0 02 817937 4 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Ann Chin, Beverly. II. Copeland, Jeffrey. III. Wolfe, Denny. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 L776 Dữ liệu xếp giá SKN004077 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004078 (DHSPKT -- KD --...
6 p hcmute 26/06/2013 263 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Writer's choice: Grammar and composition grade 11
Writer's choice: Grammar and composition grade 11. -- New York: McGraw-Hill, 2001 xxiv, 930 p.; 26 cm ISBN 0078228204 1. Anh ngữ -- Bài luận. 2. Anh ngữ -- Ngữ pháp. 3. Anh ngữ -- Tu từ học. 4. College readers. 5. English language -- Rhetoric -- Problems, exercises, etc. 6. Report writing -- Problems, exercises, etc. I. . Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call no. : 808.042 W956 Dữ...
6 p hcmute 26/06/2013 315 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
The reader's choice/ Beverly Ann Chin...(et all) Course3. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2002 1011p.; 30cm. ISBN 0 07 825933 9 1. Tiếng Anh thực hành. I. Ann Chin, Beverly. II. Copeland, Jeffrey. III. Wolfe, Denny. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 R286 Dữ liệu xếp giá SKN003699 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003700 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003701 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 154 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành