- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Introductory electrical engineering
Introductory electrical engineering/ Geoge F. Corcoran . -- New York: ohn Wiley & Sons, Inc., 1957 527p.; 24cm. 1. Kỹ thuật điện. I. Reed, Henry R. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 C793 Dữ liệu xếp giá SKN000555 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 151 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electric power system installation practice
Electric power system installation practice/ V. Atabekov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979. 356p.; 22cm. 1. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 A862 Dữ liệu xếp giá SKN000546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000548 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 134 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electric power system installation practice
Electric power system installation practice/ V. Atabekov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979. 356p.; 22cm. 1. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 A862 Dữ liệu xếp giá SKN000546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000548 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 136 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Fractional - Horsepower electrical machines
Fractional - Horsepower electrical machines/ E.V. Armensky, G. B. Falk. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 334p.includes index; 19cm. 1. Máy phát điện. I. Falk, G. B. Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 A728 Dữ liệu xếp giá SKN000543 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000544 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000545 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 173 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Analysis and synthesis of electric circuits
Analysis and synthesis of electric circuits/ G. Zeveke, P.Lonkin, S. Strakhov. -- 3rd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979 854p.; 20cm. 1. Kỹ thuật điện. 2. Mạch điện. I. Ionkin, P. II. Strakhov,S. . III. Zeveke, G. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 A533 Dữ liệu xếp giá SKN000541 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000542 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 261 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Technical mathematics for the electric trade
Technical mathematics for the electric trade/ Rolf A. Mayer . -- Germany: Germany, 1983. -- Germany: Germany, 1983 148p.; 28cm. 1. Kỹ thuật điện. 2. Toán kỹ thuật. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 M468 Dữ liệu xếp giá SKN000530 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000531 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000532 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000533 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 336 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Technical mathematics for the electric trade
Technical mathematics for the electric trade/ Rolf A. Mayer . -- German: DGTZ, 1984 155p.; 19cm. 1. Kỹ thuật điện. 2. Toán kỹ thuật. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 M468 Dữ liệu xếp giá SKN000529 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 262 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Ứng dụng ANSYS vào bài toán kỹ thuật
Ứng dụng ANSYS vào bài toán kỹ thuật/ Phan Đức Huynh, Nguyễn Hoàng Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 435tr.; 24cm 1. ANSYS ( Phần mềm ứng dụng ). 2. Bài toán kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. 3. Kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Hoàng Sơn. Dewey Class no. : 620.00285 -- dc 22 Call no. : 620.00285 P535-H987 Dữ liệu xếp giá...
8 p hcmute 27/09/2013 864 15
Từ khóa: Phần mềm ứng dụng, Bài toán kỹ thuật, Ứng dụng tin học, Kỹ thuật
Solian, AlexandruTheory of modules/ Alexandru Solian . -- 1st ed.. -- London: Editura Academiei, 1977 419p.; 26cm ISBN 0 471 99462 6 1. Categories(mathematics). 2. Categories(đại số). 3. Thuật toán. Dewey Class no. : 512.522 -- dc 21Call no. : 512.522 S686 Dữ liệu xếp giá SKN000060 (DHSPKT -- KD --
7 p hcmute 21/06/2013 270 1
Từ khóa: 1. Categories(mathematics). 2. Categories(đại số). 3. Thuật toán.
Mathematical methods in reliability engineering/
Roberts,Norman H.Mathematical methods in reliability engineering/ Norman H.Roberts. -- New York: McGraw - Hill, 1964 300p.; 22cm 1. Toán kỹ thuật . Dewey Class no. : 511 -- dc 21Call no. : 511 R642 Dữ liệu xếp giá SKN000040 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 201 1
Từ khóa: Toán kỹ thuật .
Advanced mathematics for engineers
Myskis,A.D.Advanced mathematics for engineers: Special courses/A.D.Myskis. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1979 794p.; 24cm 1. Toán kỹ thuật . Dewey Class no. : 511 -- dc 21Call no. : 511 M998 Dữ liệu xếp giá SKN000038 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 21/06/2013 202 1
Từ khóa: Toán kĩ thuật
Viết tóm tắt cơ sở ngôn ngữ Fortran và thực hiện các chương trình minh họa việc giải các bài toán kỹ thuật điện trên máy tính số: Luận văn tốt nghiệp/ La Quốc Kỳ, Nguyễn Văn Đước . -- Trường ĐHSPKT: Khoa Điện, 1986 299tr I. Hà Quang Phúc, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : KĐĐ-01 005.36 L111-K99 Dữ liệu...
10 p hcmute 26/04/2013 649 1
Từ khóa: ngôn ngữ Fortran, bài toán kỹ thuật điện, máy tính số