- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ pascal
101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ pascal/ Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 268tr; 20.5cm 1. Pascal (Ngôn ngữ lập trình). 2. Thuật toán lập trình. I. Trần Khắc Tuấn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-D631 Dữ liệu xếp giá SKV008385...
9 p hcmute 10/12/2013 472 5
Từ khóa: Pascal, Ngôn ngữ lập trình, Thuật toán lập trình
Power station and substation maintenance
Power station and substation maintenance/ S. Leznov, A. Taits. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1983 328p.; 20cm. 1. Nhà máy điện. 2. Nhà máy điện -- Bảo trì và sửa chữa. I. Taits, A. . Dewey Class no. : 621.3121 -- dc 21 Call no. : 621.3121 L686 Dữ liệu xếp giá SKN000626 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000627 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 265 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electromechanical power conversion
Electromechanical power conversion/ Enrico Levi, Marvin Panzer . -- 1st ed.. -- New York.: McGraw-Hill, 1966 499p.; 22cm. 1. Biến áp. 2. Truyền tải điện. I. Panzer, Marvin . Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 L664 Dữ liệu xếp giá SKN000625 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 02/10/2013 307 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electricity: Vol 2. Devices, circuit, and materials
Electricity: Vol 2. Devices, circuit, and materials/ Thomas S. Kubala . -- New York: Delmar Publishers Inc, 1986 126p.; 24cm ISBN 0 8273 2532 0 1. Electric circuits -- Alterating current. 2. Electric engineering. 3. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 K95 Dữ liệu xếp giá SKN000606 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000607 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 263 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electricity: Vol. 1: Devices, circuit, and materials
Electricity: Vol. 1: Devices, circuit, and materials/ Thomas S. Kubala . -- 4th ed.. -- New York: Delmar Publishers INC., 1986 146p.; 24cm. ISBN 0 8273 2531 2 1. Electric circuits -- Direct current. 2. Electric engineering. 3. Electric machinery -- Direct current. 4. Thiết bị điện. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 K95 Dữ liệu xếp giá SKN000604 (DHSPKT -- KD -- )...
7 p hcmute 02/10/2013 308 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electrical machines: Part 2/ M. Kostenko, L.Piotrovsky. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, [1965] 681p.; 24cm. 1. Máy điện. I. Piotrovsky, L. Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 K86 Dữ liệu xếp giá SKN000603 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 02/10/2013 233 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Instrumentation/ Kirk Franklyn . -- Chicago: American technical society, 1966 296p.; 22cm 1. Thiết bị điện. I. Rimboi, Nicholas R. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 K59 Dữ liệu xếp giá SKN000602 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
9 p hcmute 02/10/2013 128 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electrical machine installation and wiring practice
Electrical machine installation and wiring practice/ M. Kaminsky, V. Poluchankin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1976 304p.includes appendix and index; 19cm. 1. Máy điện. I. Poluchankin, V. . Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 K15 Dữ liệu xếp giá SKN000599 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 279 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electrical machine installation ans wiring practice/
Electrical machine installation ans wiring practice/ M. Kamisky, V. Poluchankin . -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 304p. includes index; 19cm. 1. Máy điện. I. Poluchankin , V. . Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 K15 Dữ liệu xếp giá SKN000598 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 195 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Preventive mainternance of electrical equipment
Preventive mainternance of electrical equipment/ Charles I. Hubert . -- New York: McGraw-Hill, 1969 458p.; 22cm 1. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 H878 Dữ liệu xếp giá SKN000593 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 02/10/2013 155 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electromechanics: Principles, concepts, and devices/
Electromechanics: Principles, concepts, and devices/ James H. Harter . -- 1st ed.. -- NJ.: Prentice-Hall, 1995 594p.; 24cm. ISBN 0 13 320169 4 1. Máy điện. 2. Thiết bị điện. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 H327 Dữ liệu xếp giá SKN000590 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 02/10/2013 180 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electromechanical energy conversion Vembu Gourishankar
Electromechanical energy conversion Vembu Gourishankar . -- New York: International Textbook Co., 1965 564p.; 24cm 1. Máy điện. 2. Máy biến thế. I. . Dewey Class no. : 621.312 -- dc 21 Call no. : 621.312 G715 Dữ liệu xếp giá SKN000589 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 291 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.