- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những trò chơi nghệ thuật sáng tạo tập
Những trò chơi nghệ thuật sáng tạo tập 5/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. -- TP. HCM: Trẻ, 2004 95tr.: minh họa; 19cm I. Nguyễn Duy Linh. Dewey Class no. : 745.5 -- dc 23Call no. : 745.5 N573-H239
6 p hcmute 11/05/2022 293 0
Từ khóa: 1. Cắt dán. 2. Ghép hình. 3. Nghệ thuật trang trí. 4. Thủ công.
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút/ Vân Vũ; Tiểu Quỳnh biên dịch. -- Tp.HCM: Tổng hợp, 2005 135tr.; 21cm Dewey Class no. : 745.572 -- dc 22Call no. : 745.572 V217-V986
6 p hcmute 11/05/2022 392 0
Nghệ thuật làm voan/ Quỳnh Nhiên. -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động, 2006 85tr.; 19cm Dewey Class no. : 745.59 -- dc 22Call no. : 745.59 Q178-N576
5 p hcmute 11/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Trang trí thủ công. 3. Voan.
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 597 10
Những món súp ngon/ Thảo Hiền, Thu Sương. -- H.: Văn hóa thông tin, 2008 63tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 T367-H633
6 p hcmute 10/05/2022 242 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món súp -- Kỹ thuật chế biến. 3. Soups. I. Thu Sương.
Những món mì lạ miệng/ Thảo Hiền, Thu Sương. -- H.: Văn hóa thông tin, 2008 63tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.822 -- dc 21Call no. : 641.822 T367-H633
5 p hcmute 10/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món mì -- Kỹ thuật chế biến. 3. Pasta dishes. I. Thu Sương.
Bài học cắt may: Áo kiểu, y phục trẻ em, chemise và quần âu nữ, áo bà ba, áo dài tay raglan
Bài học cắt may: Áo kiểu, y phục trẻ em, chemise và quần âu nữ, áo bà ba, áo dài tay raglan/ Nguyễn Duy Cẩm Vân Tập 1. -- Tái bản lần 4. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2007 127tr. ; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.204 -- dc 21Call no. : 646.204 N573 - V217
4 p hcmute 10/05/2022 638 7
9 bước tự chữa trị và phòng ngừa bệnh ung thư
9 bước tự chữa trị và phòng ngừa bệnh ung thư / Shivani Goodman, Ed. D.; Lê Minh Cẩn, Đỗ Long Hạnh ( dịch ). -- H. : Phụ nữ, 2007 400tr. ; 19cm Dewey Class no. : 616.994 -- dc 22Call no. : 616.994 G653
11 p hcmute 10/05/2022 243 1
Thu hình số, set - top - box số, multimedia : Set - top - box số một chức năng và đa chức năng (multimedia). Set - top - box số dùng cho Internet/Intranet. Set - top - box một số chức năng dùng ở Việt Nam, sự cố và cách sửa chữa / Nguyễn Kim Sách. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 403tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 N573-S121
11 p hcmute 09/05/2022 312 1
Từ khóa: 1. Truyền hình kỹ thuật số. 2. Truyền hình -- Kỹ thuật thu phát.
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 6. -- H.: Giáo dục, 2007 79tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22Call no. : 745.4 N569-P577
6 p hcmute 06/05/2022 364 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 05/05/2022 363 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa học giáo dục mĩ thuật
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa học giáo dục mĩ thuật/Nguyễn Thu Tuấn.--H.: Đại Học Sư Phạm,2015. 171tr. ; 24cm ISBN 9786045422588.Dewey Class no. : 707 -- dc 23Call no. : 707 N573-T883.
5 p hcmute 05/05/2022 523 0
Từ khóa: 1.giáo dục mĩ thuật.2.mĩ thuật.3. phương pháp nghiên cứu./title: Nguyễn Thu Tuấn.