- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
7 bài học lãnh đạo trong hủng hoảng= 7 lessons for leading in crisis
7 bài học lãnh đạo trong hủng hoảng= 7 lessons for leading in crisis/ Bill George, người dịch: Công Minh, Nhã Thư. -- Tp.HCM: Tổng Hợp Tp.HCM, 2011 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 G347
18 p hcmute 26/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng lãnh đạo. 2. Thuật quản lý. I. Công Minh. II. Nhã Thư.
Công tác hoàn thiện trong xây dựng thi công và nghiệm thu = Finish works in construction - Execution and acceptance. Phần 1: Công tác lát và láng trong xây dựng; Phần 2: Công tác trát; Phần 3: Công tác ốp trong xây dựng: TCVN 9377: 2012. -- Xuất bản lần 1. -- H.: Xây dựng, 2014 35tr.; 31cm ISBN 9786048200916 Dewey Class no. : 693.6 -- dc 23 Call no. : 693.6...
5 p hcmute 23/05/2022 301 1
Từ khóa: 1. Tiêu chuẩn xây dựng. 2. Vật liệu xây dựng -- Thi công và nghiệm thu.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards - Tập IX: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2007 964tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
12 p hcmute 23/05/2022 343 1
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học/ Phạm Xuân Khánh, Phạm Công Dương, Bùi Thị Thu Hà. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2009 159tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 P534-K45
7 p hcmute 23/05/2022 355 1
Từ khóa: Điều khiển công nghiệp, Điều khiển khả trình -- Thiết bị, PLC. I. Bùi Thị Thu Hà. II. Phạm Công Dương .
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 412 5
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm/ Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng, hiệu đính: Nguyễn Kim Vũ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Nông nghiệp, 2006 28tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-M217
5 p hcmute 18/05/2022 345 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực . 2. Bảo quản lúa. 3. Công nghệ sau thu hoạch.
Hóa học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú (ch.b), Lưu Duẩn, Bùi Đức Hợi,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 292tr.; 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 L433-T883
6 p hcmute 18/05/2022 691 15
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực/ Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 310tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.028 -- dc 21 Call no. : 664.028 V986 - T871
9 p hcmute 18/05/2022 369 2
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài / Bernhard von Bockelmann, Irene von Bockelmann; Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy (dịch). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015 228tr. ; 30cm 786046705246 Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : 664.028 B665
5 p hcmute 17/05/2022 549 3
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Công nghệ thực phẩm -- Kỹ thuật bảo quản. 3. Kỹ thuật đóng gói. I. Bokelmann, Irene von. II. Nguyễn Long Duy. III. Vũ Thu Trang.
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 518 12
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 480 12
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm: Giáo trình
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm: Giáo trình/ Nguyễn Văn May. -- In lần thứ 3. -- Hà Nội.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 234tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.0284 -- dc 22 Call no. : 664.0284 N573-M466
8 p hcmute 17/05/2022 494 11
Từ khóa: 1. Công nghệ sau thu hoạch. 2. Kỹ thuật sấy. 3. Sấy nông sản.