- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thông tin tín hiệu đường sắt : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Thông tin tín hiệu đường sắt bao gồm 2 nhóm nghề lớn: Thông tin đường sắt và Tín hiệu đường sắt. Thông tin bao gồm tổng đài, trạm đo thử, máy và đường truyền dẫn. Tín hiệu bao gồm tín hiệu trong ga và tín hiệu ở khu gian . Trừ tổng đài và trạm đo thử, các thiết bị còn lại đều được phân bố dọc theo tuyến đường sắt để tiện...
287 p hcmute 28/06/2013 685 16
Từ khóa: Thông tin tín hiệu đường sắt, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Xử lý sự cố tải ba, Kiểm tra thiết bị phòng máy, Sửa chữa thiết bị VTĐ
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề “Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không” là nghề phục vụ cho việc vận hành khai thác thiết bị thông tin liên lạc tần số HF và VHF. Thiết bị này giúp cho việc trao đổi thông tin liên lạc giữa mặt đất và máy bay trong ngành hàng không dân dụng Việt Nam để phục vụ công tác điều khiển không l ưu. Hệ thống liên lạc HF và VHF có nhiều điểm...
195 p hcmute 28/06/2013 476 11
Từ khóa: Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Lắp đặt thiết bị HF, Vận hành thiết bị máy thu phát HF, Lắp đặt thiết bị VHF
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề: Công nghệ thông tin
Ban Chủ nhiệm xây dựng Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) được Bộ Công thương thành lập tại Quyết định số 3258/QĐ-BCT ngày 26 tháng 06 năm 2009 gồm 14 thành viên, trong đó trình độ học vấn có 02 Tiến sĩ, 10 Thạc sĩ và 02 kỹ sư, là những giáo viên, cán bộ kỹ thuật có thâm niên hoạt động trong lĩnh vực giảng dạy...
133 p hcmute 26/06/2013 772 22
Từ khóa: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Công nghệ thông tin
Data communications and networking
Data communications and networking/ Behrouz A. Forouzan, Catherine Cooombs,Sophia Chung Fegan. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill International, 2001. 908p.; 30cm. ISBN 0 07 232204 7 1. Mạng máy tính. 2. Thông tin -- Mạng viễn thông. 3. Thiết bị ngoại vi. 4. Computer networks -- LCSH. 5. Data transmission systems -- LCSH. Dewey Class no. : 004.6 -- dc 21 Call no. : 004.6 F727 Dữ liệu...
25 p hcmute 26/06/2013 317 1
Từ khóa: Mạng máy tính, Thông tin, Mạng viễn thông
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2000 100p.; 28cm. ISBN 0 02 817873 4 1. World literature. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L776 Dữ liệu xếp giá SKN004094 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 26/06/2013 241 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Science interactions, Course 2
Science interactions, Course 2. -- New York: McGraw-Hill, 1995 106p.; 25cm. ISBN 0 02 826828 8 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN004096 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004097 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004098 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 450 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing skills review/ Suzanne Chance, Constance E. Hockman. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2002 105p.; 28cm. ISBN 0 07 023430 2 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Writing. I. Hockman, Cosntance E. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 C454 Dữ liệu xếp giá SKN004114 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 297 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Easy access: The reference handbook for writers
Easy access: The reference handbook for writers/ Michael L. Keene, Katherine H. Adams. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 480p.; 20cm. ISBN 0 7674 2281 3 1. English language -- Grammar -- Handbook, manuals. 2. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 3. Report writing -- Handbooks, manuals. 4. Tiếng Anh thực hành. I. Adams, Katherine H. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no....
10 p hcmute 26/06/2013 521 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook/ Sally Barr Ebest, Charles T. Brusaw, [et all.]. -- 3rd ed.. -- London: Mayfield Pubishing Co., 2000 503p.; 20cm. ISBN 0 7674 1141 2 1. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 2. Report writing -- Handbooks, manuals. 3. Tiếng Anh thực hành. I. Brusaw, Charles T. II. Ebest, Sally Barr. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no. :...
8 p hcmute 26/06/2013 343 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Linear algebra with aplications
Linear algebra with aplications / John T. Scheck. -- New York : The McGraw-Hill companies, Inc, 1997 432p ; 24cm 1. Đại số tuyến tính. 2. Algebra, Linear. Dewey Class no. : 512.5 -- dc 21 Call no. : 512.5 S318 Dữ liệu xếp giá SKN004196 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 381 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra demystified / Rhonda Huetenmueller. -- New York : McGraw-Hill, 2003 441p ; 24cm 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 H888 Dữ liệu xếp giá SKN004219 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 395 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Breaking through college reading
Breaking through college reading / Brenda D. Smith. -- 7th ed. -- New York : Pearson Longman, 2004 547p ; 28cm 1. Anh ngữ -- Kỹ năng đọc hiểu. 2. English -- Reading skills. Dewey Class no. : 428.4 -- dc 21 Call no. : 428.4 S642 Dữ liệu xếp giá SKN004223 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 439 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology