- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Communication systems anlysis and design
Communication systems anlysis and design/ Harold P. E. Stern, Samy A. Mahmoud, Lee Elliott Stern. -- Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2004 xxvii, 530 p.; 25 cm.+ 1cd room ISBN 0131219294 1. Communication system. I. Samy A. Mahmoud. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 S839 Dữ liệu xếp giá SKN004651 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 419 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Student referencemanual for electronic intrumentation laboratories/
Student referencemanual for electronic intrumentation laboratories/ Stanley Wolf, Richard F. M. Smith. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2004 xvii, 558p.; 28cm ISBN 0130421820 1. Electronic instruments. 2. Electronic measurements. I. Richard F. M. Smith. Dewey Class no. : 621.381 54 -- dc 22 Call no. : 621.38154 W853 Dữ liệu xếp giá SKN004648 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 491 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Introduction to digital communications
Introduction to digital communications/ Michael B. Pursley. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2005 xiv, 672p.; 30cm ISBN 0131233920 1. Digital communications. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 P986 Dữ liệu xếp giá SKN004646 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 467 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processors : Architectures, implementations, and applications
Digital signal processors : Architectures, implementations, and applications / Sen M. Kuo and Woon-Seng Gan. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2005 xviii, 601 p. : ill. ; 24 cm. + 1CD-ROM (4 3/4 in 1. Signal processing -- Digital techniques. I. Gan, Woon-Seng. Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22 Call no. : 621.3822 K96 Dữ liệu xếp giá SKN004636 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 341 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
DSP software development techniques for embedded and real-time systems
DSP software development techniques for embedded and real-time systems/ Robert Oshana. -- Burlington, MA : Newnes, 2005 581p.;25cm 1. Computer software -- Development. 2. Embedded computer systems. 3. Signal processing -- Digital techniques. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 O82 Dữ liệu xếp giá SKN004631 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 415 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Smart antennas / Lal Chand Godara. -- Boca Raton : CRC, 2004 448 p. ; 26 cm ISBN 084931206X 1. Adaptive antennas. Dewey Class no. : 621.3824 -- dc 21 Call no. : 621.3824 G577 Dữ liệu xếp giá SKN004244 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
11 p hcmute 04/10/2013 376 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 xv, 793 p. ; 26 cm ISBN 0471124729 1. Digital signal -- processing. 2. Signal processing -- Digital techniques. 3. Tín hiệu số -- Xử lý. Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21 Call no. : 621.3822 C382 Dữ liệu xếp giá SKN003459 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003460 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 367 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Intermediate algebra/ Mark Dugopolski. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xvii, 663,48 p. ; 26 cm.+ CD-ROM Includes index ISBN 0072294663 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN003432 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003433 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003434 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 150 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music
Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music/ Ben Gold, Nelson Morgan. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 xviii, 537 p.; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 0471351457 1. Âm nhạc điện tử. 2. Electronic music. 3. Hệ thống xử lý âm thanh. 4. Signal processing -- Digital techniques. 5. Speech processing systems. 6. Tín hiệu...
16 p hcmute 04/10/2013 368 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Telecommunicatuons/ Lynne Schafer Gross. -- New York: McGraw-Hill, 2000 438p.; 22cm. 1. Telecommunications. 2. Viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 G878 Dữ liệu xếp giá SKN003242 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003243 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 149 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Fatigue of electronic materials
Fatigue of electronic materials/ Scott A. Schroeder (Edit). -- USA: Philadelphia, 1994 146p.; 24cm 1. Điện tử học -- Vật liệu. I. Mitchell,M. R. Dewey Class no. : 621.381531 -- dc 21 Call no. : 621.381531 F253 Dữ liệu xếp giá SKN003129 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003130 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003131 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 138 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
The management of telecommunication
The management of telecommunication/ Houston H. Carr, Charles A. Snyder . -- New York: New York, 1997 726p.; 24cm. ISBN 1. Business -- Communication system. 2. Viễn thông. I. Snyder,Charles A. . Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 C311 Dữ liệu xếp giá SKN002967 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002968 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 241 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.