- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Strategic management/ John A. Pearce II, Richard B. Robinson. -- 10th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2007 xxix, [500]p.; 26cm ISBN 0071107193 ISBN 9780071107198` 1. Quản trị chiến lược. 2. Stategic managenent. I. Robinson, Richard B. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22 Call no. : 658.4012 P359 Dữ liệu xếp giá SKN005078 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 22/10/2013 311 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Business research methods/ Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. -- 9th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 xxi, 744p.; 28cm ISBN 0071244301 1. Industrial management -- Research. I. Schindler, Pamela S. Dewey Class no. : 658.007 2 -- dc 22Call no. : 658.0072 C776 Dữ liệu xếp giá SKN005074 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 328 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
International marketing/ Philip R. Cateora, John L. Craham. -- 13th ed. -- Boston: MCGraw Hill, 2007 702p.; 28cm 071105948 ISBN 9870071105941 1. Export marketing. 2. International business entreprise. I. Craham, John L. Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C359 Dữ liệu xếp giá SKN006371 (DHSPKT -- KD -- ) SKN005073 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 406 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Technology valuation solutions
Technology valuation solutions/ F. Peter Boer. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2004 xv,204p.; 24cm ISBN 0471654671 1. Cost effectivness. 2. Research, Industrial - Evaluation. 3. Technological innovations. Dewey Class no. : 658.57 -- dc 22Call no. : 658.57 B672 Dữ liệu xếp giá SKN004954 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 336 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Detail process charting: Speaking the language of process
Detail process charting: Speaking the language of process/ Ben B. Graham. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2004 xix, 186p.; 23cm 1. Industrion organization - Charts. 2. Managemet. Dewey Class no. : 658.402 -- dc 22 Call no. : 658.402 G678 Dữ liệu xếp giá SKN004952 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 341 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Management information systems for the information age
Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. -- 5th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2005 xxxiii, 553 p.; 29 cm ISBN 0072935863 1. Công nghệ thông tin. 2. Hệ thống thông tin quản lý. 3. Information technology. 4. Management information systems. I. Cummings, Maeve. II. McCubbrey, Donald J. Dewey Class no. : 658.4 -- dc 21Call no. : 658.4 H111 Dữ liệu...
9 p hcmute 22/10/2013 593 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
The cdma2000 system for mobile communications
The cdma2000 system for mobile communications/ Vieri Vanghi, Aleksandar Damnjanovic, Branimir Vojcic. -- Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall PTR, 2004 xv, 501 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0131416014 1. Code division multiple access . 2. Mobile communication systems. 3. Spread spectrum communications. I. Damnjanovic, Aleksandar. II. Vojcic, Branimir. Dewey Class no. : 621.3845 -- dc 22 Call no. : 621.3845 V253...
12 p hcmute 04/10/2013 476 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Learning electronics communications through experimentation using Electronics workbench multisim
Learning electronics communications through experimentation using Electronics workbench multisim / Richard H. Berube. -- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 v, 287 p. : ill. ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) 1. Electronic circuits -- Computer simulation. 2. Electronic circuits -- Experiments. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 B552 Dữ liệu xếp giá SKN004673 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 419 3
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Understanding digital signal processing
Understanding digital signal processing/ Richard G. Lyons. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 665p.; 27cm ISBN 011089897 1. signal processing. 2. Wavelets(Mathematics). Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22 Call no. : 621.3822 L991 Dữ liệu xếp giá SKN004672 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 305 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital communications/ Ian Glover, PeterGrant. -- 2nd. ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 1000p.; 24cm ISBN 0130893994 1. Digital communications. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 G518 Dữ liệu xếp giá SKN004669 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 04/10/2013 523 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processing/ John G. Proakis; Dimitris G. Manolakis. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2007 ix, 948 p.; 25 cm ISBN 0132287315 1. Digital signal. 2. Signal processing. I. Dimitris G. Manolakis. Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 22 Call no. : 621.3822 P962 Dữ liệu xếp giá SKN004659 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 378 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Signal processing first / James H. McClellan, Ronald W. Schafer, Mark A. Yoder. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2003 xxi, 489 p. : ill. (some col.) ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0130655627 (CD-ROM) ISBN 0130909998 1. Multimedia systems. 2. Signal processing -- Digital techniques. 3. Signal processing -- Mathematics. I. Schafer, Ronald W., 1938-. II. Yoder, M. A. (Mark A.). Dewey...
18 p hcmute 04/10/2013 669 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.