- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình kỹ thuật thông tin quang : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kỹ thuật thông tin quang : Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Minh Nguyệt. -- H. : Nxb.Hà Nội, 2006 215tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.382 75 -- dc 22Call no. : 621.38275 P534-N575
8 p hcmute 10/05/2022 366 0
Giáo trình kỹ thuật ghép kênh số : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kỹ thuật ghép kênh số : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Thu. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 130tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.385 7 -- dc 21Call no. : 621.3857 N573-T532
6 p hcmute 10/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật ghép kênh. 2. Kỹ thuật ghép tín hiệu. 3. Viễn thông.
Giáo trình lý thuyết thông tin
Giáo trình lý thuyết thông tin/ Nguyễn Bình. -- Hà Nội: Bưu điện, 2007 305tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 N573-B613
13 p hcmute 10/05/2022 601 0
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Lý thuyết thông tin.
Giáo trình thông tin di động= Mobile Communications
Giáo trình thông tin di động= Mobile Communications/ Phạm Công Hùng, Nguyễn Hoàng Hải, Tạ Vũ Hằng, Vũ Thị Minh Tú... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 196tr; 27cm Dewey Class no. : 621.38456 -- dc 22Call no. : 621.38456 G434
9 p hcmute 10/05/2022 590 4
Từ khóa: 1. Thông tin di động.
Hệ thống thông tin y tế: Sách chào mừng 50 năm trường ĐH Bách khoa Hà nội
Hệ thống thông tin y tế: Sách chào mừng 50 năm trường ĐH Bách khoa Hà nội/ Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Trần Anh Vũ. -- H.: Bách khoa, 2006 228tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 N573-T532
6 p hcmute 09/05/2022 523 0
Thông tin vệ tinh / Vũ Anh Phi. -- H : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 199tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.382 5 -- dc 21Call no. : 621.3825 V986-P543
7 p hcmute 09/05/2022 259 0
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển/ Đặng Đình Lâm...[et al.]. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2004. 247tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 H432
11 p hcmute 09/05/2022 581 0
Từ khóa: 1. Điện thoại di động. 2. Hệ thống thông tin di động. 3. Viễn thông. I. Đặng Đình Lâm, TS. II. Chu Ngọc Anh, TS. III. Hoàng Anh, ThS. IV. Nguyễn Phi Hùng, ThS.
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 277tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.384 56 T486
10 p hcmute 09/05/2022 224 0
Công nghệ thông tin vệ tinh = Satellite communications technology
Công nghệ thông tin vệ tinh = Satellite communications technology/ Nguyễn Đình Lương . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 431tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.382 12 -- dc 21Call no. : 621.38212 C749
7 p hcmute 09/05/2022 271 0
Từ khóa: 1. Thông tin vệ tinh. 2. Viễn thông. I. Phạm Văn Đương .
Phân tích và ra quyết định kinh doanh = Business decision making: Tài liệu hỗ trợ đào tạo theo chương trình Cao đẳng quốc gia Anh chuẩn BTEC/ BPP Learning media ; Trường đại học FPT dịch. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013 475tr.; 27cm Tên sách nguyên bản: Business decision making. - Đầu bìa sách ghi: Trường đại học FPT Dewey Class no. : 658.403 -- dc 23Call...
8 p hcmute 19/04/2022 366 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Phân tích dữ liệu. 3. Xử lý thông tin. I. Trường Đại học FPT. 1
Các chuyên đề nâng cao thiết kế đường ô tô và điều khiển giao thông bằng đền tín hiệu
Các chuyên đề nâng cao thiết kế đường ô tô và điều khiển giao thông bằng đền tín hiệu/ Nguyễn Xuân Vinh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 360tr.; 24cm Dewey Class no. : 625.72 -- dc 22Call no. : 625.72 N573-V784
9 p hcmute 08/04/2022 315 0
Từ khóa: .1. Đèn giao thông. 2. Đền tín hiệu. 3. Đường ô tô -- Thiết kế.
Hệ thống tìm tin: Giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành thư viện - thông tin học/ Ngô Thanh Thảo. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2010 211tr.; 24cm Dewey Class no. : 025.4 -- dc 22Call no. : 025.4 N569-T367
9 p hcmute 07/04/2022 307 0