- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Learning electronics communications through experimentation using Electronics workbench multisim
Learning electronics communications through experimentation using Electronics workbench multisim / Richard H. Berube. -- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 v, 287 p. : ill. ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) 1. Electronic circuits -- Computer simulation. 2. Electronic circuits -- Experiments. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 B552 Dữ liệu xếp giá SKN004673 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 419 3
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Understanding digital signal processing
Understanding digital signal processing/ Richard G. Lyons. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 665p.; 27cm ISBN 011089897 1. signal processing. 2. Wavelets(Mathematics). Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22 Call no. : 621.3822 L991 Dữ liệu xếp giá SKN004672 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 304 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital communications/ Ian Glover, PeterGrant. -- 2nd. ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 1000p.; 24cm ISBN 0130893994 1. Digital communications. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 G518 Dữ liệu xếp giá SKN004669 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 04/10/2013 523 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processing/ John G. Proakis; Dimitris G. Manolakis. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2007 ix, 948 p.; 25 cm ISBN 0132287315 1. Digital signal. 2. Signal processing. I. Dimitris G. Manolakis. Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 22 Call no. : 621.3822 P962 Dữ liệu xếp giá SKN004659 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 377 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Signal processing first / James H. McClellan, Ronald W. Schafer, Mark A. Yoder. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2003 xxi, 489 p. : ill. (some col.) ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0130655627 (CD-ROM) ISBN 0130909998 1. Multimedia systems. 2. Signal processing -- Digital techniques. 3. Signal processing -- Mathematics. I. Schafer, Ronald W., 1938-. II. Yoder, M. A. (Mark A.). Dewey...
18 p hcmute 04/10/2013 668 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Communication systems anlysis and design
Communication systems anlysis and design/ Harold P. E. Stern, Samy A. Mahmoud, Lee Elliott Stern. -- Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2004 xxvii, 530 p.; 25 cm.+ 1cd room ISBN 0131219294 1. Communication system. I. Samy A. Mahmoud. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 S839 Dữ liệu xếp giá SKN004651 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 418 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Student referencemanual for electronic intrumentation laboratories/
Student referencemanual for electronic intrumentation laboratories/ Stanley Wolf, Richard F. M. Smith. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2004 xvii, 558p.; 28cm ISBN 0130421820 1. Electronic instruments. 2. Electronic measurements. I. Richard F. M. Smith. Dewey Class no. : 621.381 54 -- dc 22 Call no. : 621.38154 W853 Dữ liệu xếp giá SKN004648 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 491 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Introduction to digital communications
Introduction to digital communications/ Michael B. Pursley. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2005 xiv, 672p.; 30cm ISBN 0131233920 1. Digital communications. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 P986 Dữ liệu xếp giá SKN004646 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 467 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processors : Architectures, implementations, and applications
Digital signal processors : Architectures, implementations, and applications / Sen M. Kuo and Woon-Seng Gan. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2005 xviii, 601 p. : ill. ; 24 cm. + 1CD-ROM (4 3/4 in 1. Signal processing -- Digital techniques. I. Gan, Woon-Seng. Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22 Call no. : 621.3822 K96 Dữ liệu xếp giá SKN004636 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 341 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
DSP software development techniques for embedded and real-time systems
DSP software development techniques for embedded and real-time systems/ Robert Oshana. -- Burlington, MA : Newnes, 2005 581p.;25cm 1. Computer software -- Development. 2. Embedded computer systems. 3. Signal processing -- Digital techniques. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 O82 Dữ liệu xếp giá SKN004631 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 415 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Smart antennas / Lal Chand Godara. -- Boca Raton : CRC, 2004 448 p. ; 26 cm ISBN 084931206X 1. Adaptive antennas. Dewey Class no. : 621.3824 -- dc 21 Call no. : 621.3824 G577 Dữ liệu xếp giá SKN004244 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
11 p hcmute 04/10/2013 375 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 xv, 793 p. ; 26 cm ISBN 0471124729 1. Digital signal -- processing. 2. Signal processing -- Digital techniques. 3. Tín hiệu số -- Xử lý. Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21 Call no. : 621.3822 C382 Dữ liệu xếp giá SKN003459 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003460 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 366 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.