- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Introduction to digital communications
Introduction to digital communications/ Michael B. Pursley. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2005 xiv, 672p.; 30cm ISBN 0131233920 1. Digital communications. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 P986 Dữ liệu xếp giá SKN004646 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 467 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processors : Architectures, implementations, and applications
Digital signal processors : Architectures, implementations, and applications / Sen M. Kuo and Woon-Seng Gan. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2005 xviii, 601 p. : ill. ; 24 cm. + 1CD-ROM (4 3/4 in 1. Signal processing -- Digital techniques. I. Gan, Woon-Seng. Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22 Call no. : 621.3822 K96 Dữ liệu xếp giá SKN004636 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 341 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
DSP software development techniques for embedded and real-time systems
DSP software development techniques for embedded and real-time systems/ Robert Oshana. -- Burlington, MA : Newnes, 2005 581p.;25cm 1. Computer software -- Development. 2. Embedded computer systems. 3. Signal processing -- Digital techniques. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 O82 Dữ liệu xếp giá SKN004631 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 415 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Smart antennas / Lal Chand Godara. -- Boca Raton : CRC, 2004 448 p. ; 26 cm ISBN 084931206X 1. Adaptive antennas. Dewey Class no. : 621.3824 -- dc 21 Call no. : 621.3824 G577 Dữ liệu xếp giá SKN004244 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
11 p hcmute 04/10/2013 376 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 xv, 793 p. ; 26 cm ISBN 0471124729 1. Digital signal -- processing. 2. Signal processing -- Digital techniques. 3. Tín hiệu số -- Xử lý. Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21 Call no. : 621.3822 C382 Dữ liệu xếp giá SKN003459 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003460 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 367 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Intermediate algebra/ Mark Dugopolski. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xvii, 663,48 p. ; 26 cm.+ CD-ROM Includes index ISBN 0072294663 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN003432 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003433 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003434 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 150 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music
Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music/ Ben Gold, Nelson Morgan. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 xviii, 537 p.; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 0471351457 1. Âm nhạc điện tử. 2. Electronic music. 3. Hệ thống xử lý âm thanh. 4. Signal processing -- Digital techniques. 5. Speech processing systems. 6. Tín hiệu...
16 p hcmute 04/10/2013 368 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Telecommunicatuons/ Lynne Schafer Gross. -- New York: McGraw-Hill, 2000 438p.; 22cm. 1. Telecommunications. 2. Viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 G878 Dữ liệu xếp giá SKN003242 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003243 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 149 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Fatigue of electronic materials
Fatigue of electronic materials/ Scott A. Schroeder (Edit). -- USA: Philadelphia, 1994 146p.; 24cm 1. Điện tử học -- Vật liệu. I. Mitchell,M. R. Dewey Class no. : 621.381531 -- dc 21 Call no. : 621.381531 F253 Dữ liệu xếp giá SKN003129 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003130 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003131 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 138 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
The management of telecommunication
The management of telecommunication/ Houston H. Carr, Charles A. Snyder . -- New York: New York, 1997 726p.; 24cm. ISBN 1. Business -- Communication system. 2. Viễn thông. I. Snyder,Charles A. . Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 C311 Dữ liệu xếp giá SKN002967 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002968 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 241 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital design/ M. Morris Mano . -- UK.: Prentice-Hall, 2002 516p. ; 22cm. ISBN 0 13 062121 8 1. Điện tử kỹ thuật số. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 M289 Dữ liệu xếp giá SKN002916 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 262 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Mobile satellite communications
Mobile satellite communications/ M.Richharia. -- New York: New York, 2001 560p.; 24cm. ISBN 0 201 33142 X 1. Telecommunications. 2. Thông tin viễn thông. 3. Vệ tinh viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R529 Dữ liệu xếp giá SKN002829 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 291 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.