- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thông tin vệ tinh / Vũ Anh Phi. -- H : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 199tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.382 5 -- dc 21Call no. : 621.3825 V986-P543
7 p hcmute 09/05/2022 194 0
Công nghệ thông tin vệ tinh = Satellite communications technology
Công nghệ thông tin vệ tinh = Satellite communications technology/ Nguyễn Đình Lương . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 431tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.382 12 -- dc 21Call no. : 621.38212 C749
7 p hcmute 09/05/2022 207 0
Từ khóa: 1. Thông tin vệ tinh. 2. Viễn thông. I. Phạm Văn Đương .
Hệ thống thông tin vệ tinh - Tập 1
Hệ thống thông tin vệ tinh - Tập 1/ Thái Hồng Nhị. -- H: Bưu Điện, 2008 219tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.382 5 -- dc 22Call no. : 621.3825 T364-N576
12 p hcmute 14/03/2022 211 2
Từ khóa: 1. Hệ thống thông tin vệ tinh. 2. Kỹ thuật truyền thông. 3. Thông tin vệ tinh.
Hệ thống thông tin vệ tinh - Tập 2
Hệ thống thông tin vệ tinh - Tập 2/ Thái Hồng Nhị. -- H: Bưu Điện, 2008205tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.382 5 -- dc 22Call no. : 621.3825 T364-N576
10 p hcmute 14/03/2022 218 1
Từ khóa: 1. Hệ thống thông tin vệ tinh. 2. Kỹ thuật truyền thông. 3. Thông tin vệ tinh.
The cdma2000 system for mobile communications
The cdma2000 system for mobile communications/ Vieri Vanghi, Aleksandar Damnjanovic, Branimir Vojcic. -- Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall PTR, 2004 xv, 501 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0131416014 1. Code division multiple access . 2. Mobile communication systems. 3. Spread spectrum communications. I. Damnjanovic, Aleksandar. II. Vojcic, Branimir. Dewey Class no. : 621.3845 -- dc 22 Call no. : 621.3845 V253...
12 p hcmute 04/10/2013 485 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Learning electronics communications through experimentation using Electronics workbench multisim
Learning electronics communications through experimentation using Electronics workbench multisim / Richard H. Berube. -- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 v, 287 p. : ill. ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) 1. Electronic circuits -- Computer simulation. 2. Electronic circuits -- Experiments. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 B552 Dữ liệu xếp giá SKN004673 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 429 3
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Understanding digital signal processing
Understanding digital signal processing/ Richard G. Lyons. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 665p.; 27cm ISBN 011089897 1. signal processing. 2. Wavelets(Mathematics). Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22 Call no. : 621.3822 L991 Dữ liệu xếp giá SKN004672 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 314 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital communications/ Ian Glover, PeterGrant. -- 2nd. ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 1000p.; 24cm ISBN 0130893994 1. Digital communications. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 G518 Dữ liệu xếp giá SKN004669 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 04/10/2013 531 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processing/ John G. Proakis; Dimitris G. Manolakis. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2007 ix, 948 p.; 25 cm ISBN 0132287315 1. Digital signal. 2. Signal processing. I. Dimitris G. Manolakis. Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 22 Call no. : 621.3822 P962 Dữ liệu xếp giá SKN004659 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 398 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Signal processing first / James H. McClellan, Ronald W. Schafer, Mark A. Yoder. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2003 xxi, 489 p. : ill. (some col.) ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0130655627 (CD-ROM) ISBN 0130909998 1. Multimedia systems. 2. Signal processing -- Digital techniques. 3. Signal processing -- Mathematics. I. Schafer, Ronald W., 1938-. II. Yoder, M. A. (Mark A.). Dewey...
18 p hcmute 04/10/2013 677 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Communication systems anlysis and design
Communication systems anlysis and design/ Harold P. E. Stern, Samy A. Mahmoud, Lee Elliott Stern. -- Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2004 xxvii, 530 p.; 25 cm.+ 1cd room ISBN 0131219294 1. Communication system. I. Samy A. Mahmoud. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 S839 Dữ liệu xếp giá SKN004651 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 427 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Student referencemanual for electronic intrumentation laboratories/
Student referencemanual for electronic intrumentation laboratories/ Stanley Wolf, Richard F. M. Smith. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2004 xvii, 558p.; 28cm ISBN 0130421820 1. Electronic instruments. 2. Electronic measurements. I. Richard F. M. Smith. Dewey Class no. : 621.381 54 -- dc 22 Call no. : 621.38154 W853 Dữ liệu xếp giá SKN004648 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 501 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.