- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Intermediate algebra/ Mark Dugopolski. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xvii, 663,48 p. ; 26 cm.+ CD-ROM Includes index ISBN 0072294663 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN003432 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003433 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003434 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 183 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music
Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music/ Ben Gold, Nelson Morgan. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 xviii, 537 p.; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 0471351457 1. Âm nhạc điện tử. 2. Electronic music. 3. Hệ thống xử lý âm thanh. 4. Signal processing -- Digital techniques. 5. Speech processing systems. 6. Tín hiệu...
16 p hcmute 04/10/2013 392 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Telecommunicatuons/ Lynne Schafer Gross. -- New York: McGraw-Hill, 2000 438p.; 22cm. 1. Telecommunications. 2. Viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 G878 Dữ liệu xếp giá SKN003242 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003243 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 202 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Fatigue of electronic materials
Fatigue of electronic materials/ Scott A. Schroeder (Edit). -- USA: Philadelphia, 1994 146p.; 24cm 1. Điện tử học -- Vật liệu. I. Mitchell,M. R. Dewey Class no. : 621.381531 -- dc 21 Call no. : 621.381531 F253 Dữ liệu xếp giá SKN003129 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003130 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003131 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 179 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
The management of telecommunication
The management of telecommunication/ Houston H. Carr, Charles A. Snyder . -- New York: New York, 1997 726p.; 24cm. ISBN 1. Business -- Communication system. 2. Viễn thông. I. Snyder,Charles A. . Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 C311 Dữ liệu xếp giá SKN002967 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002968 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 290 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital design/ M. Morris Mano . -- UK.: Prentice-Hall, 2002 516p. ; 22cm. ISBN 0 13 062121 8 1. Điện tử kỹ thuật số. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 M289 Dữ liệu xếp giá SKN002916 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 278 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Mobile satellite communications
Mobile satellite communications/ M.Richharia. -- New York: New York, 2001 560p.; 24cm. ISBN 0 201 33142 X 1. Telecommunications. 2. Thông tin viễn thông. 3. Vệ tinh viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R529 Dữ liệu xếp giá SKN002829 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 328 3
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Tiến trình xây dựng Thư viện điện tử tại trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
Nghiên cứu khoa học là một hoạt động rất khó, đòi hỏi đầu tư nhiều về chất xám, thời gian, công sức,… Nếu không có sự giúp đỡ, hỗ trợ từ nhiều người thì một cá nhân sẽ gặp rất nhiều khó khăn, trở ngại khi nghiên cứu và khó có thể nghiên cứu thành công. Trong suốt thời gian nghiên cứu đề tài: “Tiến trình xây dựng Thư viện điện...
92 p hcmute 30/07/2013 892 21
Từ khóa: thư viện số, thư viện điện tử, thông tin thư viện, digital library, library, thư viện hiện đại
16 p hcmute 14/03/2013 1613 50
Từ khóa: báo cáo thực tập, thư viện, sư phạm kỹ thuật, thông tin thư viện
13 p hcmute 14/03/2013 1093 13
Từ khóa: báo cáo thực tập, thư viện, sư phạm kỹ thuật, thông tin thư viện
12 p hcmute 14/03/2013 1976 9
Từ khóa: báo cáo thực tập, thư viện, sư phạm kỹ thuật, thông tin thư viện
53 p hcmute 14/03/2013 1011 14
Từ khóa: báo cáo thực tập, thư viện, sư phạm kỹ thuật, thông tin thư viện