- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội
Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội/ Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc. -- H.: Thống Kê, 2009 119tr.; 24cm 1. Thống kê ứng dụng. 2. Xác xuất thống kê. I. Chu Nguyễn Ngọc Mộng. . Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 330.015195076 H678-T853
3 p hcmute 21/02/2014 4061 143
Từ khóa: Thống kê ứng dụng, Xác xuất thống kê
Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương
Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương/ Nguyễn Ngọc Nga. -- Tp.HCM: Thống kê, 2004 127tr.; 23cm 1. Thống kê toán. 2. Toán kinh tế. Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 22 Call no. : 330.1543 N573-N576 Dữ liệu xếp giá SKV095285 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV095284 (DHSPKT -- KD -- ) SKV095286 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV095287 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
3 p hcmute 21/02/2014 295 1
Từ khóa: Thống kê toán, Toán kinh tế
Elements of classical and statistical thermodynamics
Elements of classical and statistical thermodynamics/ Leonard K. Nash . -- London: Addison - Wesley Publishing Co., 1970 128p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. 2. Nhiệt động lực học thống kê. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N248 Dữ liệu xếp giá SKN000175 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/09/2013 587 2
Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển, Nhiệt động lực học thống kê
Heat, thermodynamics and statistical physics
Heat, thermodynamics and statistical physics/ Franzo H.Crawford. -- New York: Harcourt, brace and World, Inc, 1963 700p.; 24cm 1. Nhiệt động lực học. 2. Nhiệt học. 3. Vật lý đại cương. 4. Vật lý thống kê . Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 C899 Dữ liệu xếp giá SKN000162 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 11/09/2013 470 1
Từ khóa: Nhiệt động lực học, Nhiệt học, Vật lý đại cương, Vật lý thống kê
Applied statistics: A first course
Applied statistics: A first course/ Mark L.Berenson, David M. Levine. -- London: Prentice Hall, 1988. 556p.; 26cm 1. Thống kê toán. I. Levine, David M. . Dewey Class no. : 519.5 -- dc 21 Call no. : 519.5 B489 Dữ liệu xếp giá SKN000093 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 270 1
Từ khóa: Thống kê toán
A declaration of interdependence
A declaration of interdependence/ Will Hutton. -- 1st ed.. -- London: W.W.Norton & Company, 2003 319p.; 22cm. 1. Hoa Kỳ -- Điều kiện kinh tế. I. Twiss, Ruth M. II. Whale, Leslie J. . Dewey Class no. : 0 393 05725 9 Call no. : 330.973 H984 Dữ liệu xếp giá SKN004140 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 265 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
.But im almost 13 !: An Action plan for raising a responsible adolescent
Ginsburg, Kenneth R. But im almost 13 !: An Action plan for raising a responsible adolescent/ Kenneth R Ginsburg, Martha M Jablow. -- 1st ed.. -- New York: ComtemporaryBooks., 2002 218p.; 21cm. ISBN 8092 9717 5 1. Tâm lý học gia đình. Dewey Class no. : 306.874 -- dc 21 Call no. : 306.874 G492 Dữ liệu xếp giá SKN004129 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 333 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Miller, Roger leroy American Government/ Roger Leroy Miller. -- 1st ed.. -- Illinois: National Textbook Company, 2002 855p.; 25cm. ISBN 0 658 02095 1 1. Nhà nước và pháp quyền -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 321 -- dc 21 , 956.7044 Call no. : 321 M647 Dữ liệu xếp giá SKN004087 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 125 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
American issues a documentary reader
American issues a documentary reader/ Charles M Dollar, Gary W Reicherd. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill., 2000 494p. includes bibliographical references and index; 26cm. ISBN 0 02 822719 0 1. Hoa kỳ. Dewey Class no. : 321 -- dc 21 , 956.7044 Call no. : 321 A512 Dữ liệu xếp giá SKN003945 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 19/06/2013 144 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
The reckoning: Iraq and the Legacy of Saddam Hussein
Mackey, Sandra The reckoning: Iraq and the Legacy of Saddam Hussein/ Sandra Mackey. -- 1st ed.. -- New York: W. W Norton & Co., 2002 415p. includes bibliographical references and index; 22cm. ISBN 0 393 05141 2 1. Hussein, Saddam, 1937. 2. Iraq. 3. Iraq -- Politics and goverment -- 1958. Dewey Class no. : 321 -- dc 21 , 956.7044 Call no. : 321 M154 Dữ liệu xếp giá SKN003884 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 297 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Civics Responsibilities and citizenship
Saffell, David C Civics Responsibilities and citizenship/ David C Saffell. -- NewYork.: McGraw-Hill, 1996 620p.; 30cm 1. Quyền công dân. I. . Dewey Class no. : 323 -- dc 21 Call no. : 323 S128 Dữ liệu xếp giá SKN003623 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 19/06/2013 349 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Civics responsibilities and citizenship
Saffell, David C Civics responsibilities and citizenship/ David C. Saffell. -- New York: McGraw-Hill, 1992 625p.; 30cm. ISBN 0 02 652960 2 1. Quyền công dân. I. . Dewey Class no. : 323 -- dc 21 Call no. : 323 S128 Dữ liệu xếp giá SKN003576 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 19/06/2013 381 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế