- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lý thuyết xác suất/ Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên. -- H.: Giáo dục, 2009 395tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-T562
8 p hcmute 30/05/2022 838 13
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Vũ Viết Yên.
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và WINSTATA
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và WINSTATA/ Ngô Văn Thứ. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 431tr.; 27cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 N569-T532
11 p hcmute 30/05/2022 669 4
Xử lý số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật
Xử lý số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật/ Nguyễn Doãn Ý. -- In lần thứ nhất. -- H.: khoa học và Kỹ thuật, 2009 167tr.; 27cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 N573-Y11
7 p hcmute 30/05/2022 675 3
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Toán thống kê. 3. Xử lý số liệu thực nghiệm.
Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán
Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán/ Trần Thái Ninh. -- H.: Thống kê, 2002 221tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.2076 -- dc 22 Call no. : 519.2076 T772-N714
6 p hcmute 30/05/2022 426 0
Bài tập lý thuyết xác suất/ Vũ Viết Yên. -- H.: Đại học Sư Phạm, 2006 227tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.2076 -- dc 22 Call no. : 519.2076 V986-Y45
8 p hcmute 30/05/2022 455 0
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho Sinh viên ĐH, CĐ khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. -- H.: Thống kê, 2006 310tr.; 20cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22 Call no. : 519.207 L433-L926
6 p hcmute 30/05/2022 693 1
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Giáo trình. 3. Thống kê toán. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Cơ sở lý thuyết xác suất / Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 387tr ; 24cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-P577
13 p hcmute 30/05/2022 532 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Nguyễn Duy Tiến.
Hệ thống thông tin kế toán - Tập 1
Hệ thống thông tin kế toán - Tập 1 / Huỳnh Văn Hiếu, Nguyễn Thế Hưng, Lương Đức Thuận. -- Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015 309tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 23 Call no. : 657 H987-H633
7 p hcmute 27/05/2022 384 0
Từ khóa: 1. Hệ thống thông tin kế toán. 2. Kế toán. I. # Lương Đức Thuận.
Hệ thống thông tin kế toán - T. 1. -- H.: Lao động Xã hội, 2011 227tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 H432
7 p hcmute 27/05/2022 388 0
Từ khóa: 1. Cách xử lý thông tin. 2. Kế toán. I. Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.
Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc tổng công ty Bưu chính - Viễn thông Việt Nam: Tập 3/ Tổng công ty Bưu chính Việt Nam. -- H : Bưu điện, 2006 433tr ; 27cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 657.83 C559
7 p hcmute 19/05/2022 335 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp bưu chính viễn thông -- Chuẩn mực kế toán. 2. Kế toán doanh nghiệp.
Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc tổng công ty Bưu chính - Viễn thông Việt Nam: Tập 2/ Tổng công ty Bưu chính Việt Nam. -- H : Bưu điện, 2006 339tr ; 27cm Dewey Class no. : 657.83 -- dc 22 Call no. : 657.83 C559
7 p hcmute 19/05/2022 321 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp bưu chính viễn thông -- Chuẩn mực kế toán. 2. Kế toán doanh nghiệp.
Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc tổng công ty Bưu chính - Viễn thông Việt Nam: Tập 1/ Tổng công ty Bưu chính Việt Nam. -- H : Bưu điện, 2006 168tr ; 27cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 657.83 C559
7 p hcmute 19/05/2022 343 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp bưu chính viễn thông -- Chuẩn mực kế toán. 2. Kế toán doanh nghiệp.