- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lý thuyết xác suất/ Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên. -- H.: Giáo dục, 2009 395tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-T562
8 p hcmute 30/05/2022 914 13
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Vũ Viết Yên.
Bài tập lý thuyết xác suất/ Vũ Viết Yên. -- H.: Đại học Sư Phạm, 2006 227tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.2076 -- dc 22 Call no. : 519.2076 V986-Y45
8 p hcmute 30/05/2022 507 0
Cơ sở lý thuyết xác suất / Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 387tr ; 24cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-P577
13 p hcmute 30/05/2022 599 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Nguyễn Duy Tiến.
Hệ thống thông tin kế toán - T. 1. -- H.: Lao động Xã hội, 2011 227tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 H432
7 p hcmute 27/05/2022 439 0
Từ khóa: 1. Cách xử lý thông tin. 2. Kế toán. I. Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.
Giáo trình đăng ký và thống kê đất đa
Giáo trình đăng ký và thống kê đất đai : Dùng trong các trường THCN / Lê Đình Thắng. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 248tr ; 24cm . Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21Call no. : 631.4 L433-T367
8 p hcmute 08/04/2022 462 3
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế = Statistics for business and economics/ Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng. -- H.: Thống kê, 2006 336tr.; 24cm Dewey Class no. : 330.015195 -- dc 22Call no. : 330.015195 T772-N576
14 p hcmute 07/04/2022 511 0
Từ khóa: . 1. Kinh tế -- Ứng dụng thống kê toán học. 2. Kinh tế, Nghiên cứu -- Phương pháp thống kê. 3. Toán ứng dụng. 4. Xác suất thống kê. I. Đinh Thái Hoàng .
Xác suất và thống kê/ Nguyễn Văn Hộ. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2009 243tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 N573-H678
9 p hcmute 07/04/2022 360 0
Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng/ Đào Hữu Hồ. -- Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý và bổ sung. -- H.: Giáo dục, 2008 209tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21Call no. : 519.207 Đ211-H678
8 p hcmute 07/04/2022 341 0
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Lê Văn Thiện, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Tấn Huy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 213tr.; 21cm 1. Toán bảo hiểm. 2. Toán học thống kê. 3. Xác suất thống kê. I. Lê Văn Thiện. II. Nguyễn Tấn Huy. III. Nguyễn Thanh Sơn. IV. Tô Anh Dũng. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N576
8 p hcmute 07/04/2022 550 2
Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel
Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel: Dùng cho cán bộ, sinh viên các ngành kinh tế và kỹ thuật / Trần Văn Minh, Phí Thị Vân Anh. -- In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. -- H. : Giao thông Vận tải, 2007 347 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 519.2 -- dc 22Call no. : 519.2 T772-M664
7 p hcmute 07/04/2022 518 0
Từ khóa: .1. Tin học ứng dụng. 2. Xác suất thống kê -- Ứng dụng tin học. I. Phí Thị Vân Anh.
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Nguyễn Quang Báu. -- In lần thứ 3. -- H.: Đại học Quốc gia, 2004 198tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 N573-B337
7 p hcmute 07/04/2022 453 1
Xác suất và thống kê: Lý thuyết và các bài tập
Xác suất và thống kê: Lý thuyết và các bài tập/ Đậu Thế Cấp. -- H.: Giáo dục, 2006 179tr.; 20cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 Đ235-C236
6 p hcmute 07/04/2022 321 0