- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Gap press. -- New York: Milan, 2002
Gap press. -- New York: Milan, 2002. 191p.; 28cm. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
5 p hcmute 22/07/2022 289 1
Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
3 p hcmute 07/07/2022 397 1
Từ khóa: Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật
Gap press. -- New York: Milan, 2002 191p.; 28cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
5 p hcmute 07/07/2022 336 0
Từ khóa: Fashion and arts, Thời trang và Nghệ thuật
"With new and revised illustrations and instructions, the new edition of Fashion Sketchbook is still the authority on sketching the fashion figure, fabric shapes, and garment details. Abling's directions are easy to follow and detailed, using minimum narrative and numerous diagrams. Fashion Sketchbook explains step by step how to draw women, men, and children; pose the figure; develop the fashion head and face; sketch accessories; include...
9 p hcmute 08/06/2022 253 0
Từ khóa: Fashion drawing, Thiết kế thời trang.
Nghệ thuật phối màu: Đồ họa vi tính; Thiết kế trang WEB; Thiết kế thời trang; Thiết kế nội thất; Thiết kế mỹ thuật công nghiệp; Quảng cáo; Hội họa/ Nguyễn Hạnh . -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001 157tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N573-H239
4 p hcmute 30/05/2022 355 4
Từ marketing đến thời trang và phong cách sống
Từ marketing đến thời trang và phong cách sống / Tôn Thất Nguyễn Thiêm. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015 203tr. ; 21cm ISBN 9786041078161 Dewey Class no. : 658.8342 -- dc 23 Call no. : 658.8342 T663-T433
3 p hcmute 26/05/2022 184 0
Flat patern cutting and modelling for fashion
Providing skills needed to translate design ideas and working sketches into garment patterns, this book presents a variety of methods. It is arranged in self-contained lessons with text and diagrams associated with the emphasis on a 3-dimensional, practical approach. Call no. : 687.12 S787
6 p hcmute 23/05/2022 397 4
Từ khóa: Dressmaking -- Pattern design, Thiết kế thời trang. I. .
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang
Phương pháp vẽ người mẫu trong thiết kế thời trang. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 128tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 P577
3 p hcmute 17/05/2022 246 2
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Thiết kế thời trang. 3. Vẽ thương mại.
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ / Nguyễn Bắc Hùng(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 158tr; 20cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-H936
7 p hcmute 13/05/2022 435 2
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Nữ công gia chánh. 4. Người mẫu thời trang. 5. Trang điểm.
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang
Dolce và gabbana: Nghệ thuật thời trang / Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn nghệ, 2000 76tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 D662
3 p hcmute 13/05/2022 234 2
Từ khóa: 1. Dolce & Gabbana. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Kenzo: Nghệ thuật thời trang/ Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 K37
3 p hcmute 13/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Kenzo. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Balenciaga/ Người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B183
3 p hcmute 13/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Mẫu thời trang. 2. Mẫu thời trang Balenciaga. 3. Thời trang.
Bộ sưu tập nổi bật