- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Social foundations of educational decisions
Social foundations of educational decisions/ Fishcher Louis, Donald R. Thomas. -- 2nd ed.. -- California: Wadsworth Publishing, 1966 372p.; 25cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . I. Thomas, Donald R. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 F529 Dữ liệu xếp giá SKN001934 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001933 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 125 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The Teacher and school administration
The Teacher and school administration/ Jefferson Eastmond. -- 1st ed. -- Massachusetts: Houghton Mifflin Com., 1959. 314p. includes index; 23cm. 1. Giáo viên. 2. Quản lý trường học. Dewey Class no. : 371.2 -- dc 21 Call no. : 371.2 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001929 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 203 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The Development of modern education
The Development of modern education/ Federick Eby. -- N.J: Prentice - Hall, Inc.,; 19952 719p. Includes index; 25cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . Dewey Class no. : 370.12 -- dc 21 Call no. : 370.12 E15 Dữ liệu xếp giá SKN001930 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 300 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
A new design for high school education
A new design for high school education/ Robert N. Bush, Dwight W. Allen. -- 1st ed. -- New York: McGraw - Hill, 1964 197p. includes index; 23cm. 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. 2. Thời khóa biểu. I. Allen, Dwigh W. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 b978 Dữ liệu xếp giá SKN001923 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 263 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Quantitative methods of educational planning Hector Correa
Quantitative methods of educational planning Hector Correa. -- Scranton: International Textbook Co., 1969 242p.; 24cm 1. Quản lý trường học. Dewey Class no. : 371.2 -- dc 21 Call no. : 371.2 C824 Dữ liệu xếp giá skn001920 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 170 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Human teaching for human learning: An introduction to confluent education
Human teaching for human learning: An introduction to confluent education/ George Isaac Brown.. Vol.IV. -- New York: The Esalen Publishing Program is edited by Stuart Miller, 1971 293p.; 21cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 B887 Dữ liệu xếp giá SKN001911 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 180 2
Từ khóa: Thời khóa biểu
Psychology of learning and teaching
Psychology of learning and teaching/ Harold W. Bernard. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1965 539p.; 25cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý giáo dục. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B519 Dữ liệu xếp giá SKN001907 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 20/06/2013 275 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Psychology of learning and teaching
Psychology of learning and teaching/ Harold W. Bernard. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1965 500p.; 22cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý giáo dục. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B519 Dữ liệu xếp giá SKN002242 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001906 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 216 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
A time for teaching/ Willard Abraham. -- 1st ed. -- New York: Harper & Row Publishers, 1964 462p. includes index; 22cm. 1. Thời khóa biểu. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 A159 Dữ liệu xếp giá SKN001898 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 219 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Xây dựng thời khóa biểu cho trường Cao đẳng Nghề Đồng An: Khóa luận tốt nghiệp
Xây dựng thời khóa biểu cho trường Cao đẳng Nghề Đồng An: Khóa luận tốt nghiệp/ Trần Công Quốc, Lê Đắc Hùng. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2011 104tr.; 30cm 1. Ứng dụng Web. 2. Hệ thống thời khóa biểu. 3. Thời khóa biểu -- Xây dựng . I. Nguyễn Phương. II. Phùng Quang Ngọc. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 22 Call no. : CTT-10...
10 p hcmute 26/03/2013 264 1
Từ khóa: Ứng dụng Web, Hệ thống thời khóa biểu, Thời khóa biểu -- Xây dựng