- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Perspective on teaching: An introdution to public education
Perspective on teaching: An introdution to public education. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, Inc., 1961 432p.; 22cm. 1. Giáo dục cộng đồng. 2. Giáo dục -- Lý thuyết. I. Coladarci, Arthur P.. II. Kinney, Luccien.. III. Thomas, Lawrence.. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 P467 Dữ liệu xếp giá SKN002004 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002003 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 285 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
American school administration: Public and catholic
American school administration: Public and catholic/ Raymon F. McCoy. -- New York: McGraw - Hill Book Com., Inc, 1961 484p. Includes index ; 25cm ISBN 0072397780 1. Giáo dục Hoa Kỳ. 2. Trường dòng -- Hoa kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 M131 Dữ liệu xếp giá SKN001985 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001986 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 238 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Readings in family planning a challenge to the health professions
Readings in family planning a challenge to the health professions/ Donald V. McCalister,Victor Thiessen,Margaret McDermott. -- Saint louis: The C. V. Mosby Company, 1973 256p. includes index; 25cm 1. Kế hoạch hóa gia đình. 2. Kiểm soát sinh sản. I. McDermott, Margaret. II. Thiessen,Victor . Dewey Class no. : 363.96 -- dc 21 Call no. : 363.96 M122 Dữ liệu xếp giá SKN001984 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 391 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Readings for liberal education
Readings for liberal education/ Louis G. Locke, William M. Gibson, George Arms. -- 5th ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winson, 1967 724p. includes index; 22cm. 1. Giáo dục -- lý thuyết. 2. `. I. Arms, George. II. Gibson, William M. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 L814 Dữ liệu xếp giá SKN001982 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 218 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Toward liberal education/ Louis G. Locke, William B. Gibson, Geoger Arms. -- 1st ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, 1968 829p.; 30cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . I. Arms, Geoger. II. Gibson, William M. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 T737 Dữ liệu xếp giá SKN001981 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 20/06/2013 193 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Patterns of power: Social foundations of education
Patterns of power: Social foundations of education/ Thomas E. Linton, Jack L. Nelson. -- New York: Pitman Publishing; 1968 602p.; 30cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 L716 Dữ liệu xếp giá SKN001980 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001979 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 268 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The child and his curriculum/ J. Murray Lee, Dorris May Lee. -- 2nd ed. -- New York: Appleton Century Crofts,Inc., 1950 710p. includes index; 23cm. 1. Giáo dục -- Quản lý . 2. Thời khóa biểu. I. Lee, Dorris May. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN001978 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 303 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Principles of vocation education: The primacy of the person
Principles of vocation education: The primacy of the person/ Franklin J. Keller. -- 1st ed.. -- Boston: D.C. Heath and Com., 1948 402p.; 22cm. 1. Giáo dục -- lý thuyết. 2. `. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 K29 Dữ liệu xếp giá SKN001972 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 369 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The emergent curriculum/ Inlow, Gail M. -- 1st ed. -- New York: John Wiley & Sons,Inc., 1950 353p. includes index; 25cm. 1. Giáo trình. 2. Thời khóa biểu. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 I56 Dữ liệu xếp giá SKN001966 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 20/06/2013 272 1
Từ khóa: Giáo trình, Thời khóa biểu
American education: An introduction Through Readings
American education: An introduction Through Readings/ Tyrus Hillway. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Co., 1964 357p.; 23cm. 1. Giáo dục Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 H655 Dữ liệu xếp giá SKN001956 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001957 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 199 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Curriculum enrichment outdoors
Curriculum enrichment outdoors/ John W. Hug, Phyllis J. Wilson. -- 1st ed. -- New York: Harper & Rows; 1965 214p. includes index; 23cm. 1. Giáo trình. 2. Thời khóa biểu. I. Wilson, Phyllis J. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 H891 Dữ liệu xếp giá SKN001943 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001944 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 348 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The world of education an in introductory text
The world of education an in introductory text/ Foy, Rena. -- New York: Macmillan com., 1968 372p.; 25cm 1. Giáo dục. 2. . Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 F796 Dữ liệu xếp giá SKN001936 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 199 1
Từ khóa: Thời khóa biểu