- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thơ và văn xuôi Hàn Mạc Tử / Xuân Tùng (sưu tầm, biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2001 293tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922803 Call no. : 895.9221 X182-T926
14 p hcmute 16/05/2022 202 0
Từ khóa: 1. Ký sự. 2. Thơ Việt Nam. I. Xuân Tùng (sưu tầm, biên soạn).
Thi nhân Việt Nam: 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân. -- Hà Nội: Văn Học, 2000 428tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 H678-T367
10 p hcmute 16/05/2022 69 0
Thơ Xuân quỳnh và những lời bình
Thơ Xuân quỳnh và những lời bình / Vũ Kim Xuyến (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000 332tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 V986-X188
7 p hcmute 16/05/2022 379 0
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T1. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 562tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922008 Call no. : 895.9221 T968
25 p hcmute 16/05/2022 712 3
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Truyện Kiều tập chú / Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hòa. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 1045tr.; 23cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T772-C457
6 p hcmute 16/05/2022 308 0
Từ khóa: 1. Từ điển truyện Kiều. 2. Thơ Việt Nam. I. Phạm Văn Hòa. II. Trần Phước Thuận. III. Trần Văn Chánh.
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 311 0
Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam
Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu. -- TP.HCM: Trẻ, 2001 688tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 X182-D567
5 p hcmute 16/05/2022 241 1
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Lịch sử và phê binh. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê binh.
Truyện Kiều: Dựa theo bản của Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu khảo
Truyện Kiều: Dựa theo bản của Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu khảo / Nguyễn Du. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 221tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 N573-D812
4 p hcmute 16/05/2022 182 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam. 2. Truyện Kiều.
Nguồn cội: Thơ/ Phạm Bá Nhơn . -- H.: Văn học, 2010 218tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 22 Call no. : 895.9221 P534-N576
7 p hcmute 16/05/2022 87 0
Khung trời mây trắng: Thơ/ Phạm Bá Nhơn. -- H.: Văn học, 2007 191tr.; 21cm Dewey Class no. : 8959221 -- dc 22 Call no. : 895.9221 P534-N576
7 p hcmute 16/05/2022 57 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam.
Xuân Diệu như chính ông / Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 672tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21, 895.9221Call no. : 895.92209 X182-T926
8 p hcmute 12/05/2022 286 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam. 2. Thơ Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn).
Thơ Tú Xương: Tác phẩm, Phê bình và nhận định
Thơ Tú Xương: Tác phẩm, Phê bình và nhận định / Trần Tế Xương. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2001 143tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 807Call no. : 895.9221 T449
7 p hcmute 12/05/2022 251 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam. 2. Văn học Việt Nam -- Học hỏi và giảng dạy.