- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 19/05/2022 417 1
Việt Nam đất nước con người/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Bùi Xuân Đính,... -- H.: Giáo dục, 2007 544tr.; 30cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22 Call no. : 915.97 V666
7 p hcmute 17/05/2022 339 0
Thi pháp truyện kiều: Chuyên luận
Thi pháp truyện kiều: Chuyên luận/ Trần Đình Sử. -- Tái bản lần thứ ba. -- H.: Giáo dục, 2012 399tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 22 Call no. : 895.9221 T772-S938
9 p hcmute 16/05/2022 145 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam. 2. Truyện kiều
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh : Chú thích - Thư pháp
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh : Chú thích - Thư pháp / Hoàng Tranh. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2005 418tr ; 27cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 H678-M664
13 p hcmute 16/05/2022 169 0
Từ khóa: 1. Hồ Chí Minh -- Thi ca. 2. Thơ Việt Nam. 3. Thư pháp. I. Hoàng Tranh Biên soạn
Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và dư luận
Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và dư luận. -- Hà Nội: Văn học 2002 294tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 , 807 Call no. : 895.92209 V217
7 p hcmute 16/05/2022 177 0
Truyện Kiều: Tác phẩm và dư lluận / Nguyễn Du. -- Hà Nội: Văn học, 2002 494tr.; 19cm 1. Thơ Việt Nam. 2. Truyện Kiều. 3. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Bùi Kỷ (hiệu khảo). II. Trần Trọng Kim (hiệu khảo). Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.92209 Call no. : 895.9221 N573-D812
4 p hcmute 16/05/2022 217 0
Thơ và văn xuôi Hàn Mạc Tử / Xuân Tùng (sưu tầm, biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2001 293tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922803 Call no. : 895.9221 X182-T926
14 p hcmute 16/05/2022 138 0
Từ khóa: 1. Ký sự. 2. Thơ Việt Nam. I. Xuân Tùng (sưu tầm, biên soạn).
Thi nhân Việt Nam: 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân. -- Hà Nội: Văn Học, 2000 428tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 H678-T367
10 p hcmute 16/05/2022 48 0
Thơ Xuân quỳnh và những lời bình
Thơ Xuân quỳnh và những lời bình / Vũ Kim Xuyến (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000 332tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 V986-X188
7 p hcmute 16/05/2022 273 0
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T1. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 562tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922008 Call no. : 895.9221 T968
25 p hcmute 16/05/2022 390 1
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 233 0
Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam
Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu. -- TP.HCM: Trẻ, 2001 688tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 X182-D567
5 p hcmute 16/05/2022 181 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Lịch sử và phê binh. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê binh.