- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết bị đóng cắt trung áp: Các đặc tính cơ bản của thiết bị đóng cắt; Các loại thiết bị đóng cắt; Kế hoạch lắp đặt thiết bị đóng cắt; Các thiết kế của thiết bị đóng cắt; Phụ kiện của thiết bị đóng cắt / Siemens; Huỳnh Bá Minh (dịch). -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.316 -- dc 21Call no. :...
4 p hcmute 09/05/2022 288 0
Từ khóa: 1. Lưới điện. 2. Thiết bị đóng ngắt điện. 3. Thiết bị điện. 4. Thiết bị điện -- Cái ngắt điện. I. Huỳnh Bá Minh, Dịch giả.
Căn bản sửa chữa VCR: Tập 3/ Đỗ Thanh Hải. -- H.: Thống kê, 2002 281tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Đ631-H149
7 p hcmute 09/05/2022 216 0
Từ khóa: 1. Thiết bị nghe nhìn -- Sửa chữa.
Căn bản sửa chữa VCR: Tập 2/ Đỗ Thanh Hải. -- H.: Thống kê, 2002 270tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Đ631-H149
6 p hcmute 09/05/2022 228 0
Từ khóa: 1. Thiết bị nghe nhìn -- Sửa chữa.
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng/ Nguyễn Giang Khánh, Trần Minh Trí. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 202tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-K45
6 p hcmute 09/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. I. Trần Minh Trí.
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001 103tr; 28cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 T439
6 p hcmute 09/05/2022 377 1
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật và thiết bị kiểm tra.
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 305 0
Thiết bị đầu cuối thông tin/ Vũ Đức Thọ. -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo dục, 1999 131tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.382 1 -- dc 21Call no. : 621.3821 V986-T449
7 p hcmute 09/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Viễn thông -- Thiết bị.
Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy VIDEO: Độ trung thực cao(HIFI). Âm thanh nổi(MTS/MCS).Hệ S- VSH và HQ.../ Johnd Lenk, Phan Hạnh (dịch), Ngô Anh Ba (hiệu đính). -- TP.HCM.: Trẻ, 1994 333tr.; 24cm Dewey Class no. : 6231.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 L566
4 p hcmute 06/05/2022 251 0
Kỹ thuật sửa chữa AUDIO và VIDEO cassette player
Kỹ thuật sửa chữa AUDIO và VIDEO cassette player/ Nguyễn Đức Ánh. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2000 324tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388337 -- dc 21Call no. : 621.388337 N573-A596
9 p hcmute 06/05/2022 321 2
Khí cụ điện hạ áp: (Tài liệu dùng cho nhóm ngành điện bậc cao đẳng sư phạm kỹ thuật)
Khí cụ điện hạ áp: (Tài liệu dùng cho nhóm ngành điện bậc cao đẳng sư phạm kỹ thuật) / Nguyễn Lê Trung. -- TP. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1999 141tr.; 21cmDewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - T871
5 p hcmute 06/05/2022 353 3
Giáo trình máy và thiết bị nông nghiệp: Tập 2 : Cơ giới hóa chăn nuôi và thiết bị chế biến nông sản (Dùng trong các trường THCN) / Trần Đức Dũng. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 163tr ; 24cm Dewey Class no. : 631.3 -- dc 21Call no. : 631.3 T772-D916
8 p hcmute 04/05/2022 519 1
Từ khóa: 1. Chăn nuôi -- Thiết bị cơ giới. 2. Chế biến nông sản -- Thiết bị cơ giới. 3. Nông cơ. 4. Nông nghiệp -- Máy móc, thiết bị.
Máy nâng chuyển - T.1/ Đào Trọng Thường (ch.b), Nguyễn Đăng Hiếu, Trần Doãn Trường, Võ Quang Phiên. -- Xb. lần 1 . -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 1986 159tr.; 19cm Dewey Class no. : 627.34 -- dc 21Call no. : 627.34 Đ211-T535
6 p hcmute 04/05/2022 540 4