- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt
Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt/ Nguyễn Nguyên An. -- H.: Bách khoa Hà nội, 2019 175tr.; 21cm ISBN 9786049875014 Dewey Class no. : 621.402 5 -- dc 23Call no. : 621.4025 N573-A531
10 p hcmute 21/03/2022 357 5
Từ khóa: 1. Bơm nhiệt. 2. Cung cấp nước. 3. Năng lượng mặt trời. 4. Nước nóng. 5. Thiết bị nhiệt.
Thiết bị điện: Sách giáo trình
Thiết bị điện: Sách giáo trình / Lê Thành Bắc. -- Hà Nội: Khoa Học và kỹ Thuật, 2001 209tr.; 27cm Summary: cdDewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 L433 - B116
5 p hcmute 21/03/2022 98 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. 2. cd.
Tính toán cung cấp và lựa chọn thiết bị khí cụ điện
Tính toán cung cấp và lựa chọn thiết bị khí cụ điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiền. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2001 434tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
8 p hcmute 21/03/2022 404 7
Từ khóa: 1. Khí cụ điện. 2. Thiết bi điện. I. Nguyễn Công Hiền.
Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp: Kết cấu, sử dụng, sửa chữa
Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp: Kết cấu, sử dụng, sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 540tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
17 p hcmute 21/03/2022 304 0
Từ khóa: 1. Khí cụ điện. 2. Thiết bị điện -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hồ Xuân Thanh.
Khí cụ điện: Kết cấu, Sử dụng, sửa chữa
Khí cụ điện: Kết cấu, Sử dụng, sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 341tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
6 p hcmute 21/03/2022 326 0
Từ khóa: 1. Khí cụ điện. 2. Thiết bị điện -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Tô Đằng.
Cẩm nang thiết bị đóng cắt / Gerd Balzer,...; Lê Văn Doanh (dịch). -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1998 864tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 C172
4 p hcmute 21/03/2022 304 0
Từ khóa: 1. Cầu dao điện. 2. Thiết bị đóng ngắt điện. 3. Thiết bị điện. I. Lê Văn Doanh (dịch).
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 225 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV / Ngô Hồng Quang. -- In lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 393tr ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31042 N569-Q124
8 p hcmute 21/03/2022 340 0
Từ khóa: Thiết bị điện, Sổ tay tra cứu.
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí/ Nguyễn Văn Tuệ. -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia, 2007 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 N573-T913
7 p hcmute 18/03/2022 226 1
Giáo trình quá trình và thiết bị cơ học
Giáo trình quá trình và thiết bị cơ học/ Khoa Công Nghệ Hóa Học. -- Tp.HCM.: Đại học Công nghiệp Tp.HCM, 2009 240tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.6 -- dc 22Call no. : 621.6 G434
11 p hcmute 18/03/2022 348 8
Từ khóa: 1. Trang thiết bị công nghệ hóa học.
Giáo trình máy và thiết bị lạnh: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình máy và thiết bị lạnh: Dùng trong các trường THCN/ Đỗ Trọng Hiển. -- H.: Hà Nội, 2006 220r.; 24cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 22Call no. : 621.56 Đ631-H633
9 p hcmute 18/03/2022 163 1
Từ khóa: 1. Máy lạnh. 2. Thiết bị lạnh. I. .
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051/ Tống Văn On (chủ biên) ; Hoàng Đức Hải. -- Tp.HCM : Phương Đông, 2006 448tr.; 29cm 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 621.39 -- dc 22Call no. : 621.39 T665-O58
9 p hcmute 18/03/2022 239 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải.