- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử dụng thiết bị cắt chống dòng điện rò
Sử dụng thiết bị cắt chống dòng điện rò / Nguyễn Trí Tiến. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 134tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573-T562
4 p hcmute 10/05/2022 365 2
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh, Phạm Văn Chới, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Đình Thiên. -- In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2008 354tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 B221
8 p hcmute 10/05/2022 562 4
Trang bị điện - điện tử và tự động hóa cầu trục và cần trục
Trang bị điện - điện tử và tự động hóa cầu trục và cần trục/ Bùi Quốc Khánh, Hoàng Xuân Bình. -- Hà Nội: Khoa học và Xã hội, 2006 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.87 -- dc 22Call no. : 621.87 B932-K45
10 p hcmute 09/05/2022 507 5
Từ khóa: 1. Cần trục -- Tự động hóa. 2. Cầu trục -- Tự động hóa. 3. Thiết bị nâng chuyển. I. Hoàng Xuân Bình.
Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD
Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD/ Nguyễn Văn Huy. -- H.: Giáo dục, 2006 172tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388337Call no. : 621.388337 N573-H987
8 p hcmute 09/05/2022 251 0
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 437 2
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 298 2
Máy đun nước nóng sắp xếp và an toàn điện của nhà bếp, nhà tắm : Tủ sách các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm / Nguyễn Minh Đức. -- Tp. HCM : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2005 97tr ; 21cm Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 N573-Đ822
8 p hcmute 09/05/2022 376 4
Từ khóa: 1. Điện dân dụng -- Kỹ thuật an toàn. 2. Máy đun nước nóng. 3. Thiết bị gia dụng.
Hướng dẫn sửa chữa đầu máy và băng video - Tập 1
Hướng dẫn sửa chữa đầu máy và băng video - Tập 1 / Quang Bình. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2005 164tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Q124-B613
7 p hcmute 09/05/2022 303 1
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 284 0
Đo điện thực hành/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004 134tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21, 681.2Call no. : 621.31042 B932-Y45
4 p hcmute 09/05/2022 271 0
Điện tử dịch vụ và sửa chữa/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 462tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 L433-C973
11 p hcmute 09/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện tử. 3. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . -- H.: Thống kê, 2003 444tr. ; 21cm. 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 T772-V666
19 p hcmute 09/05/2022 384 3
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.