- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD
Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD/ Nguyễn Văn Huy. -- H.: Giáo dục, 2006 172tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388337Call no. : 621.388337 N573-H987
8 p hcmute 09/05/2022 182 0
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 236 2
Máy đun nước nóng sắp xếp và an toàn điện của nhà bếp, nhà tắm : Tủ sách các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm / Nguyễn Minh Đức. -- Tp. HCM : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2005 97tr ; 21cm Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 N573-Đ822
8 p hcmute 09/05/2022 278 2
Từ khóa: 1. Điện dân dụng -- Kỹ thuật an toàn. 2. Máy đun nước nóng. 3. Thiết bị gia dụng.
Hướng dẫn sửa chữa đầu máy và băng video - Tập 1
Hướng dẫn sửa chữa đầu máy và băng video - Tập 1 / Quang Bình. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2005 164tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Q124-B613
7 p hcmute 09/05/2022 213 1
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 222 0
Đo điện thực hành/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004 134tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21, 681.2Call no. : 621.31042 B932-Y45
4 p hcmute 09/05/2022 211 0
Điện tử dịch vụ và sửa chữa/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 462tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 L433-C973
11 p hcmute 09/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện tử. 3. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . -- H.: Thống kê, 2003 444tr. ; 21cm. 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 T772-V666
19 p hcmute 09/05/2022 296 3
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Thiết bị đóng cắt trung áp: Các đặc tính cơ bản của thiết bị đóng cắt; Các loại thiết bị đóng cắt; Kế hoạch lắp đặt thiết bị đóng cắt; Các thiết kế của thiết bị đóng cắt; Phụ kiện của thiết bị đóng cắt / Siemens; Huỳnh Bá Minh (dịch). -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.316 -- dc 21Call no. :...
4 p hcmute 09/05/2022 215 0
Từ khóa: 1. Lưới điện. 2. Thiết bị đóng ngắt điện. 3. Thiết bị điện. 4. Thiết bị điện -- Cái ngắt điện. I. Huỳnh Bá Minh, Dịch giả.
Căn bản sửa chữa VCR: Tập 3/ Đỗ Thanh Hải. -- H.: Thống kê, 2002 281tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Đ631-H149
7 p hcmute 09/05/2022 164 0
Từ khóa: 1. Thiết bị nghe nhìn -- Sửa chữa.
Căn bản sửa chữa VCR: Tập 2/ Đỗ Thanh Hải. -- H.: Thống kê, 2002 270tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Đ631-H149
6 p hcmute 09/05/2022 163 0
Từ khóa: 1. Thiết bị nghe nhìn -- Sửa chữa.
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng/ Nguyễn Giang Khánh, Trần Minh Trí. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 202tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-K45
6 p hcmute 09/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. I. Trần Minh Trí.