- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình máy và thiết bị lạnh
Giáo trình máy và thiết bị lạnh: Dùng trong các trường THCN/ Đỗ Trọng Hiển. -- H.: Hà Nội, 2006. - 220r.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.56 Đ631-H633
7 p hcmute 05/04/2022 354 0
Từ khóa: Máy lạnh, Thiết bị lạnh
Thiết bị may công nghiệp và bảo trì
Thiết bị may công nghiệp và bảo trì/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Thị Thanh Trúc, Lê Quang Bình. -- Tp.HCM.: Lao động xã hội, 2006. - 163tr; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.816 V872-T161
5 p hcmute 05/04/2022 270 8
Từ khóa: Kỹ thuật máy, Thiết bị, Bảo trì, sửa chữa.
Giáo trình thiết kế hệ thống lạnh: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình thiết kế hệ thống lạnh: Dùng trong các trường THCN/ Đỗ Trọng Hiển. -- H.: Hà Nội, 2007 138tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 22Call no. : 621.56 Đ631-H633
7 p hcmute 05/04/2022 218 1
Từ khóa: 1. Máy lạnh. 2. Thiết bị lạnh
Sửa chữa đồ điện gia đình/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 257tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 B932-Y45
4 p hcmute 24/03/2022 356 0
Từ khóa: 1. Máy điện gia dụng -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Thiết bị điện.
Sửa chữa đồ điện gia đình/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 257tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 B932-Y45
11 p hcmute 24/03/2022 281 0
Từ khóa: 1. Máy điện gia dụng -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Thiết bị điện.
Giáo trình máy và thiết bị lạnh: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình máy và thiết bị lạnh: Dùng trong các trường THCN/ Đỗ Trọng Hiển. -- H.: Hà Nội, 2006 220r.; 24cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 22Call no. : 621.56 Đ631-H633
9 p hcmute 18/03/2022 163 1
Từ khóa: 1. Máy lạnh. 2. Thiết bị lạnh. I. .
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051/ Tống Văn On (chủ biên) ; Hoàng Đức Hải. -- Tp.HCM : Phương Đông, 2006 448tr.; 29cm 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 621.39 -- dc 22Call no. : 621.39 T665-O58
9 p hcmute 18/03/2022 239 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải.
Cơ sở máy công cụ/ Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 308tr. ; 27cm Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 P534-H936
7 p hcmute 18/03/2022 241 5
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị. 2. Máy công cụ. I. Nguyễn Phương.
Máy xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- H.: Xây dựng, 2012 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 L433-K47
10 p hcmute 16/03/2022 206 2
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng - máy móc.
Máy xây dựng/ Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573-C937
7 p hcmute 16/03/2022 223 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng - Máy móc. I. Vũ Minh Khương.
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2012 505tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 L975-T532
7 p hcmute 16/03/2022 307 0
Từ khóa: 1. Máy đào đất. 2. Máy làm đất. 3. Máy xây dựng. 4. Xây dựng -- Máy móc, thiết bị.
Máy và thiết bị thi công/ Phạm Huy Chính. -- H.: Xây dựng, 2012 352tr.; 27cm 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 P534-C539
6 p hcmute 16/03/2022 211 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc.