- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử dụng thiết bị cắt chống dòng điện rò
Sử dụng thiết bị cắt chống dòng điện rò / Nguyễn Trí Tiến. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 134tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573-T562
4 p hcmute 10/05/2022 353 2
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh, Phạm Văn Chới, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Đình Thiên. -- In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2008 354tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 B221
8 p hcmute 10/05/2022 525 4
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 425 2
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 289 2
Máy đun nước nóng sắp xếp và an toàn điện của nhà bếp, nhà tắm : Tủ sách các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm / Nguyễn Minh Đức. -- Tp. HCM : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2005 97tr ; 21cm Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 N573-Đ822
8 p hcmute 09/05/2022 361 4
Từ khóa: 1. Điện dân dụng -- Kỹ thuật an toàn. 2. Máy đun nước nóng. 3. Thiết bị gia dụng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 277 0
Đo điện thực hành/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004 134tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21, 681.2Call no. : 621.31042 B932-Y45
4 p hcmute 09/05/2022 260 0
Điện tử dịch vụ và sửa chữa/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 462tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 L433-C973
11 p hcmute 09/05/2022 273 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện tử. 3. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . -- H.: Thống kê, 2003 444tr. ; 21cm. 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 T772-V666
19 p hcmute 09/05/2022 375 3
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Thiết bị đóng cắt trung áp: Các đặc tính cơ bản của thiết bị đóng cắt; Các loại thiết bị đóng cắt; Kế hoạch lắp đặt thiết bị đóng cắt; Các thiết kế của thiết bị đóng cắt; Phụ kiện của thiết bị đóng cắt / Siemens; Huỳnh Bá Minh (dịch). -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.316 -- dc 21Call no. :...
4 p hcmute 09/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Lưới điện. 2. Thiết bị đóng ngắt điện. 3. Thiết bị điện. 4. Thiết bị điện -- Cái ngắt điện. I. Huỳnh Bá Minh, Dịch giả.
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng/ Nguyễn Giang Khánh, Trần Minh Trí. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 202tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-K45
6 p hcmute 09/05/2022 316 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. I. Trần Minh Trí.
Khí cụ điện hạ áp: (Tài liệu dùng cho nhóm ngành điện bậc cao đẳng sư phạm kỹ thuật)
Khí cụ điện hạ áp: (Tài liệu dùng cho nhóm ngành điện bậc cao đẳng sư phạm kỹ thuật) / Nguyễn Lê Trung. -- TP. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1999 141tr.; 21cmDewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - T871
5 p hcmute 06/05/2022 344 3