- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế và thi công thiết bị đo tín hiệu điện tim 12 đạo trình gửi dữ liệu lên web server
Thiết kế và thi công thiết bị đo tín hiệu điện tim 12 đạo trình gửi dữ liệu lên web server: Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật Y sinh/ Nguyễn Hùng Cường, Lê Nhã Trúc; Nguyễn Thanh Nghĩa (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022 97tr.: bảng, hình ảnh; 30cm
88 p hcmute 10/05/2023 385 8
Từ khóa: Điều khiển từ xa, Điện tim, Thiết bị y khoa
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số
Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số / Nguyễn Duy Bảo. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 408tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21 Call no. : 621.38159 N573-B221
9 p hcmute 03/06/2022 436 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Điện tử kỹ thuật số, Thiết bị số
Trang bị điện và điện tử ô tô hiện đại - Tập 1 : Hệ thống đánh lửa điện tử, hệ thống điều khiển phun xăng/ Đỗ Văn Dũng . -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 1997 181tr.; 20cm. Dewey Class no. : 629.254 -- dc 21Call no. : 629.254 Đ631 - D916
4 p hcmute 12/05/2022 392 5
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống điện. 2. Ô tô -- Thiết bị. 3. Ô tô -- Trang bị điện tử.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 235 2
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 221 0
Điện tử dịch vụ và sửa chữa/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 462tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 L433-C973
11 p hcmute 09/05/2022 216 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện tử. 3. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . -- H.: Thống kê, 2003 444tr. ; 21cm. 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 T772-V666
19 p hcmute 09/05/2022 294 3
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng/ Nguyễn Giang Khánh, Trần Minh Trí. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 202tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-K45
6 p hcmute 09/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. I. Trần Minh Trí.
Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện
Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện/ Trần Văn Thịnh, Hà Xuân Hòa, Nguyễn Vũ Thanh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo Dục việt Nam, 2010 327tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.310 42 -- dc 22Call no. : 621.31042 T772-T443
9 p hcmute 05/04/2022 266 1
Từ khóa: 1. Điều khiển số. 2. Điều khiển tự động. 3. Điều khiển thiết bị điện
Những bài thực hành căn bản về: Thiết bị điện tử & bán dẫn Lý thuyết và ứng dụng thực tế
Những bài thực hành căn bản về: Thiết bị điện tử & bán dẫn Lý thuyết và ứng dụng thực tế/ Minh Sơn. -- Tp. Hồ Chí MInh: Giao thông vận tải, 2005 403tr; 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 M664-S698
7 p hcmute 25/03/2022 341 1
Từ khóa: 1. Điện tử -- Thiết bị. 2. Bán dẫn -- Thiết bị. 3. Mạch điện tử -- Kỹ thuật thực hành.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of electrical - Electronoic equipments and lighting used in contruction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T665-H239
6 p hcmute 25/03/2022 286 1
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Từ điển. 2. Thiết bị ánh sáng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Kỹ thuật xử lý các sự cố thực tiễn của mạch thiết bị điện tử
Kỹ thuật xử lý các sự cố thực tiễn của mạch thiết bị điện tử / Trung Minh. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2005 353tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 T871-M664
4 p hcmute 25/03/2022 275 0
Từ khóa: 1. Mạch điện tử -- Sửa chữa. 2. Thiết bị điện tử -- Sửa chữa.