- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phát triển sản phẩm tinh dầu thiên nhiên sử dụng cho xe hơi
Phát triển sản phẩm tinh dầu thiên nhiên sử dụng cho xe hơi: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 58/ Nguyễn Văn Đạt; Phan Thị Anh Đào (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,63tr.: hình, sơ đồ; 01 file, Không có bản giấyDewey Class no. : 661.806 -- dc 23Call no. : ĐSV 661.806 N573-Đ232
64 p hcmute 16/03/2022 237 6
Từ khóa: 1. Tinh dầu. 2. Tinh dầu thiên nhiên. I. Phan Thị Anh Đào, giảng viên hướng dẫn.
Phân tích phản ứng của thu nhập trước cú sốc bất lợi từ thiên tai
Phân tích phản ứng của thu nhập trước cú sốc bất lợi từ thiên tai: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Trường trọng điểm- Mã số: T2020-76TĐ/ Nguyễn Khắc Hiếu, Nguyễn Thị Anh Vân, Nguyễn Nhật Phương Uyên, Mai Thị Hương, Trần Thị Thùy Dương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 73tr.: sơ đồ, bảng; 01 file Không có...
75 p hcmute 15/03/2022 153 4
Từ khóa: Thiên tai; Thu nhập;
Sổ tay chữa bệnh bằng Đông Y / Thiên Đô Trình Chung Linh; Đỗ Quang Liên (dịch ). -- H. : Y học, 2006 277tr. ; 21cm Dewey Class no. : 615.88 -- dc 22Call no. : 615.88 T833-L755
9 p hcmute 14/03/2022 61 0
Dạy và học nghề điện - điện tử : Dành cho học sinh và sinh viên các trường dạy nghề và người tự học
Dạy và học nghề điện - điện tử : Dành cho học sinh và sinh viên các trường dạy nghề và người tự học/ Phạm Thanh Đường ; Chí Thiện ( Ban biên soạn ). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22Call no. : 621.3 P534-Đ928
6 p hcmute 14/03/2022 214 0
Từ khóa: 1. Điện tử hữu tuyến . 2. Điện tử vô tuyến. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Chí Thiện.
Nghệ thuật sử dụng màu sắc trong cuộc sống
Nghệ thuật sử dụng màu sắc trong cuộc sống / Đào Đăng Trạch Thiên (biên dịch) 251tr.; 19cmDewey Class no. : 701 -- dc 21, 001.9Call no. : 701 N567
6 p hcmute 14/03/2022 178 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí -- Lý thuyết. 2. Thuật phong thủy. I. Đào Đăng Trạch Thiên Dịch giả.
Hội họa và nghệ thuật trang trí
Hội họa và nghệ thuật trang trí/ Nguyễn Thủy Tuân. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 176tr.; 20cm Dewey Class no. : 740 -- dc 21Call no. : 740 N573-T883
5 p hcmute 14/03/2022 185 0
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Trang trí. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
Tu bổ và chế tác trong trang trí nội thất
Tu bổ và chế tác trong trang trí nội thất / Thiên Thanh (biên dịch). -- TP.HCM: Văn Hóa Thông Tin, 1997 333tr.; 27cm. Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 T883
4 p hcmute 14/03/2022 96 0
Nghiên cứu thực nghiệm đề xuất giải pháp nâng cao tuổi bền mòn trục vít ép thanh củi trấu
Nghiên cứu thực nghiệm đề xuất giải pháp nâng cao tuổi bền mòn trục vít ép thanh củi trấu: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí/ Nguyễn Võ Danh; Đặng Thiện Ngôn (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018Call no. : 60520103 621.912 N573-D182
109 p hcmute 14/03/2022 221 6
Từ khóa: 1. Máy ép củi trấu. 2. Trục vít. I. Đặng Thiện Ngôn, Giảng viên hướng dẫn.
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 206 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 269 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Chăm sóc giấc ngủ/ Thiên Ân(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 73tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.8 -- dc 21Call no. : 616.8 C442
5 p hcmute 09/03/2022 155 0
Từ khóa: 1. Neurophysiology. 2. Neuropsychiatry. 3. Sleep therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. 5. Vệ sinh thần kinh. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Giảm mập / Thiên Ân( Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 90tr; 19cm 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch. Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 G432
5 p hcmute 09/03/2022 217 0
Từ khóa: 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch.