- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiền và hoa đạo/ Huỳnh Bá Huệ Dương . -- Tp. Hồ Chí Minh: Viện nghiên cứu phật học Việt Nam, 1995 151tr.; 19cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 H987-D928
6 p hcmute 23/05/2022 350 0
Tập tục ẩm thực của người Trung Hoa
Tập tục ẩm thực của người Trung Hoa/ Hà Thiện Thuyên ( sưu tầm và biên soạn ). -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 263tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.51 -- dc 22 Call no. : 641.51 T172
6 p hcmute 18/05/2022 531 1
Từ khóa: 1. Trung Quốc. 2. Văn hóa ẩm thực. I. Hà Thiện Thuyên.
Công nghệ bê tông / Iu. M. Bazenov, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính. -- H : Xây dựng, 2004 494tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.183 4 -- dc 21Call no. : 624.1834 B362
9 p hcmute 12/05/2022 453 0
Diana công nương xứ wales / Andrew Morton; Văn Hòa, Kim Thúy (biên dịch). -- Hà Nội: Lao Động, 1994 245tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.6 -- dc 21Call no. : 923.6 M891
3 p hcmute 12/05/2022 397 0
Từ khóa: 1. Các nhà từ thiện. I. Kim Thúy (biên dịch). II. Văn Hòa (biên dịch).
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh, Phạm Văn Chới, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Đình Thiên. -- In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2008 354tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 B221
8 p hcmute 10/05/2022 653 4
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 396 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Giáo trình Kỹ thuật lái xe: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô
Giáo trình Kỹ thuật lái xe: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô/ Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b); Cao Trọng Hiền, Trịnh Chí Thiện, Nguyễn Chí Đốc (Hiệu đính). -- H.: Giao thông Vận tải, 1998 98tr.; 19cm ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Cục đường bộ Việt Nam . Dewey Class no. : 629.283 -- dc 21Call no. : 629.283 N573-H936
6 p hcmute 09/05/2022 631 2
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 360 0
Chọn giống và nhân giống vật nuôi
Chọn giống và nhân giống vật nuôi/ Văn Lệ Hằng, Nguyễn Văn Thiện. -- H.: Giáo dục, 2008 151tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.08 -- dc 22Call no. : 636.08 V217-H239
5 p hcmute 04/05/2022 479 0
Sài Gòn Gia Định xưa : Tập ký họa đầu thế kỷ 20
Sài Gòn Gia Định xưa : Tập ký họa đầu thế kỷ 20/ Huỳnh Ngọc Trảng và Nguyễn Đại Phúc( sưu tập) . -- 1st ed. -- Tp. HCM. Nxb. Tp. HCM., [san an.] 37tr.; 24cm Dewey Class no. : 740 -- dc 21Call no. : 740 S132
5 p hcmute 22/04/2022 251 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
Những phương pháp trồng lan/ Thiên Ân (dịch). -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 82tr; 26cm Dewey Class no. : 635.9344 -- dc 21Call no. : 635.9344 N585
4 p hcmute 22/04/2022 182 0
Từ khóa: 1. Cây phong lan. I. Thiên Ân.
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 467 0