- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đam mê khám phá: Kiến tạo thành công từ sức mạnh của truyền thông mạng xã hội
Đam mê khám phá: Kiến tạo thành công từ sức mạnh của truyền thông mạng xã hội/ Gary Vaynerchuk; Trần Thị Thanh Bình ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2010 195tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 V595
9 p hcmute 06/05/2022 302 0
Từ khóa: 1. Sự thành công. 2. Thành công. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Trần Thị Thanh Bình.
PR - kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp
PR - kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp / Đinh Thị Thúy Hằng, Mạch Lệ Thu, Nguyễn Thị Minh Hiền. -- H. : Lao động Xã hội, 2007 173tr. ; 21cm Dewey Class no. : 659.2 -- dc 22Call no. : 659.2 Đ584-H239
6 p hcmute 06/05/2022 411 0
Từ khóa: 1. PR (Public relation). 2. Quan hệ công chúng. I. Mạch Lê Thu. II. Nguyễn Thị Thu Hiền.
Hệ thống bài tập công nghệ may 4
Hệ thống bài tập công nghệ may 4/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Hà Thị Hiền,... -- H.: Lao động xã hội, 2006 245tr; 21cm Dewey Class no. : 687.042 076 -- dc 21Call no. : 687.042076 H432
6 p hcmute 06/05/2022 492 1
Hệ thống bài tập công nghệ may 1
Hệ thống bài tập công nghệ may 1/ Võ Tấn Phước (hiệu đính), Bùi Thị Cẩm Loan, Phạm Nhất Chi Mai,... -- H.: Lao động - xã hội, 2006 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 687.042 076 -- dc 22Call no. : 687.042076 H432
7 p hcmute 06/05/2022 650 2
Kiến trúc phố cổ Hội An - Việt Nam
Kiến trúc phố cổ Hội An - Việt Nam/ Phan Huy Lê, Akira Matsuomoto, Trần Thị Quế Hà, Lê Huy, Nguyễn Văn Kim. -- H.: Thế giới, 2006 244tr.; 30cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 22Call no. : 728.3 K47
3 p hcmute 22/04/2022 374 0
Hóa học thuốc nhuộm/ Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 304tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 667.2 -- dc 21Call no. : 667.2 C235-T871
11 p hcmute 22/04/2022 1235 26
Từ khóa: 1. Hóa công nghiệp. 2. Thuốc nhuộm. I. Hoàng Thị Lĩnh.
Trang trí: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 228tr.; 19cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 V994 - Q144
7 p hcmute 22/04/2022 271 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Kỹ thuật trang trí nội thất. I. Võ Mai Lý.
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)/ Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa . -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 434tr.: ảnh; 24cm Phụ lục: tr. 361-427. - Thư mục: tr. 429-434 Summary: Nghiên cứu lịch sử báo chí trong giai đoạn đầu Pháp chiếm Nam Kỳ; chế độ "tự do báo chí" ở Nam...
22 p hcmute 22/04/2022 549 0
Đổi mới giáo dục đạo lý dân tộc và ý thức công dân cho học sinh trung học phổ thông Thành phố Hồ Chí Minh qua dạy học các môn Xã hội - nhân văn/ Ngô Minh Oanh, Huỳnh Công Minh (ch.b.), Hồ Sỹ Anh.. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 241tr.: minh họa; 24cm Thư mục: tr. 234-241. - Phụ lục cuối chính văn Summary: Nêu sơ sở khoa...
23 p hcmute 22/04/2022 489 1
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - Tập 2
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - Tập 2/ Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 273tr; 21cm Dewey Class no. : 690.1 -- dc 21Call no. : 690.1 H719
9 p hcmute 20/04/2022 367 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Thiết kế - Thi công.
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - T. 1
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - T. 1/ Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc; Nguyễn Đăng Sơn (dịch); Vũ Trường Hạo (hiệu đính). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 369tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.383 -- dc 22Call no. : 690.383 H719
23 p hcmute 20/04/2022 256 1
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Thiết kế - Thi công.
Tập bản vẽ thi công xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 179tr.; 27cm Dewey Class no. : 692.20218 -- dc 22Call no. : 692.20218 L433-K47
10 p hcmute 20/04/2022 381 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công. 2. Vẽ kỹ thuật. 3. Vẽ kỹ thuật xây dựng. I. .