- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phân tích và quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu
Phân tích và quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu/ Nguyễn Viết Trung, Đình Công Tâm. -- H.: Giao thông vận tải, 2011 167tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 N573-T871
9 p hcmute 12/05/2022 351 0
Từ khóa: 1. Cầu -- Kỹ thuật thi công. 2. Cầu -- Kỹ thuật xây dựng. I. Đinh Công Tâm.
Thi công bê tông cốt thép/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2005 147tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.183 41 -- dc 22Call no. : 624.18341 L433-K47
8 p hcmute 12/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Mố trụ cầu / Nguyễn Minh Nghĩa, Dương Minh Thu. -- Tái bản lần 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H : Giao thông vận tải, 2005 230tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.284 -- dc 21Call no. : 624.284 N573-N568
6 p hcmute 12/05/2022 432 0
Từ khóa: 1. Cầu (Giao thông) -- Mố cầu. 2. Cầu (Giao thông) -- Thi công. I. Dương Minh Thu.
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm/ Giáp Kiều Hưng (ch.b), Phan Công Chung, Đặng Nguyễn Ngô,... -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2004 312tr.; 19cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 G434-H936
6 p hcmute 12/05/2022 383 0
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 11/05/2022 422 1
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành theo quyết định số 24/2005/QĐ/BXD ngày 29/07/2005 của Bộ xây dựng / Hoàng Anh sưu tầm. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 550tr ; 28cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
5 p hcmute 11/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Thi công công trình -- XTiêu chuẩn kỹ thuật.
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2005 185tr.; 27cmDewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 T833-T367
7 p hcmute 11/05/2022 309 0
Máy làm đất / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2004 424tr.; 27cm I. Hoa Văn Ngũ. II. Lưu Bá Thuận. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.028 4 P534-Đ682
13 p hcmute 11/05/2022 378 2
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình.
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- H.: Xây dựng, 2005 197tr.; 27cm I. Nguyễn Lan Anh. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21Call no. : 692.3 P534-A596
6 p hcmute 11/05/2022 382 0
Sổ tay người làm nhà / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Huy Côn. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 573tr : 21cm I. Nguyễn Huy Côn. Dewey Class no. : 690.83 -- dc 21Call no. : 690.83 N573-Đ631
20 p hcmute 11/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Mẫu nhà ở. 2. Nhà ở -- Kỹ thuật thi công. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trình xây dựng
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trình xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 223tr.; 27cmDewey Class no. : 690 -- dc 21Call no. : 690 T833-T367
7 p hcmute 11/05/2022 338 0
Từ khóa: 1. Công tác chuẩn bị mặt bằng. 2. Thi công công trình.
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng/ Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh, Âu Chấn Tu (ch.b.); Nguyễn Đăng Sơn (dịch), Vũ Trường Hạo (hiệu đính). -- H.: Xây dựng, 1999 315tr.; 21cm I. Âu Chấn Tu. II. Hoàng Tô Sinh. III. Nguyễn Đăng Sơn. IV. Triệu Thụy Thanh. V. Vũ Trường Hạo. Dewey Class no. : 690 -- dc 21Call no. : 690 S675
10 p hcmute 11/05/2022 329 0
Từ khóa: 1. Thi công công trình. 2. Thi công xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.