- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)/ Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa . -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 434tr.: ảnh; 24cm Phụ lục: tr. 361-427. - Thư mục: tr. 429-434 Summary: Nghiên cứu lịch sử báo chí trong giai đoạn đầu Pháp chiếm Nam Kỳ; chế độ "tự do báo chí" ở Nam...
22 p hcmute 22/04/2022 392 0
Đổi mới giáo dục đạo lý dân tộc và ý thức công dân cho học sinh trung học phổ thông Thành phố Hồ Chí Minh qua dạy học các môn Xã hội - nhân văn/ Ngô Minh Oanh, Huỳnh Công Minh (ch.b.), Hồ Sỹ Anh.. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 241tr.: minh họa; 24cm Thư mục: tr. 234-241. - Phụ lục cuối chính văn Summary: Nêu sơ sở khoa...
23 p hcmute 22/04/2022 339 1
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - Tập 2
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - Tập 2/ Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 273tr; 21cm Dewey Class no. : 690.1 -- dc 21Call no. : 690.1 H719
9 p hcmute 20/04/2022 240 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Thiết kế - Thi công.
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - T. 1
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - T. 1/ Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc; Nguyễn Đăng Sơn (dịch); Vũ Trường Hạo (hiệu đính). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 369tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.383 -- dc 22Call no. : 690.383 H719
23 p hcmute 20/04/2022 183 1
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Thiết kế - Thi công.
Tập bản vẽ thi công xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 179tr.; 27cm Dewey Class no. : 692.20218 -- dc 22Call no. : 692.20218 L433-K47
10 p hcmute 20/04/2022 250 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công. 2. Vẽ kỹ thuật. 3. Vẽ kỹ thuật xây dựng. I. .
500 bí quyết giao tiếp trong công việc
500 bí quyết giao tiếp trong công việc/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến ( Biên dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006 290tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 N174
9 p hcmute 20/04/2022 238 0
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch/ Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 580tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 T663-N576
9 p hcmute 19/04/2022 392 1
Bảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công
Bảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công / Bộ xây dựng. -- H : Xây dựng, 2005 52tr ; 31cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B216
4 p hcmute 19/04/2022 184 1
Từ khóa: 1. Thiết bị thi công -- Tiêu chuẩn. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn.
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng / I.L. Berkman, A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính (dịch), Nguyễn Hồng Ba (hiệu đính). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 443tr.; 22cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B424
8 p hcmute 19/04/2022 266 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Máy xúc. I. A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính, Nguyễn Hồng Ba .
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon: Người dịch:Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thị Thanh Mai . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động, 2001 58tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 696.2 -- dc 21Call no. : 696.2 J33 - S711
4 p hcmute 19/04/2022 337 2
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 422 5
Công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ : Công nghiệp đạm
Công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ : Công nghiệp đạm/ Nguyễn Hoa Toàn, Lê Thị Mai Hương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 190tr.; 27cm Dewey Class no. : 661.894 -- dc 22Call no. : 661.894 N573-T627
11 p hcmute 19/04/2022 254 0