- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2005 185tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 T833-T367
7 p hcmute 23/05/2022 237 0
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- H.: Xây dựng, 2005 197tr.; 27cm Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21 Call no. : 692.3 P534-A596
6 p hcmute 23/05/2022 316 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 283 0
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 23/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học/ Phạm Xuân Khánh, Phạm Công Dương, Bùi Thị Thu Hà. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2009 159tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 P534-K45
7 p hcmute 23/05/2022 355 1
Từ khóa: Điều khiển công nghiệp, Điều khiển khả trình -- Thiết bị, PLC. I. Bùi Thị Thu Hà. II. Phạm Công Dương .
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 229 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 412 5
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 334 1
Công nghệ tế bào/ Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thuỷ Tiên. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2002 376tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-L964
9 p hcmute 18/05/2022 324 8
Từ khóa: 1. . 2. Công nghệ vi sinh -- Công nghệ tế bào. I. . II. Lê Thị Thủy Tiên. III. .
Hóa học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú (ch.b), Lưu Duẩn, Bùi Đức Hợi,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 292tr.; 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 L433-T883
6 p hcmute 18/05/2022 695 15
Ván khuôn và giàn giáo trong thi công xây dựng
Ván khuôn và giàn giáo trong thi công xây dựng / Bùi Mạnh Hùng. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2014 329tr. ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 23 Call no. : 690.0284 B932-H936
6 p hcmute 18/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Buildings, wooden. 2. Buildings, wooden. 3. Thi công công trình . 4. Ván khuôn (Xây dựng).
Tổ chức công trường xây dựng: Tài liệu tham khảo nước ngoài
Tổ chức công trường xây dựng: Tài liệu tham khảo nước ngoài / Nguyễn Duy Thiện. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2013 163tr.: 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 N573-T434
9 p hcmute 18/05/2022 166 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Quản lý xây dựng. 3. Thi công công trình.