- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2005 185tr.; 27cmDewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 T833-T367
7 p hcmute 11/05/2022 211 0
Máy làm đất / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2004 424tr.; 27cm I. Hoa Văn Ngũ. II. Lưu Bá Thuận. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.028 4 P534-Đ682
13 p hcmute 11/05/2022 259 2
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình.
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- H.: Xây dựng, 2005 197tr.; 27cm I. Nguyễn Lan Anh. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21Call no. : 692.3 P534-A596
6 p hcmute 11/05/2022 309 0
Sổ tay người làm nhà / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Huy Côn. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 573tr : 21cm I. Nguyễn Huy Côn. Dewey Class no. : 690.83 -- dc 21Call no. : 690.83 N573-Đ631
20 p hcmute 11/05/2022 193 0
Từ khóa: 1. Mẫu nhà ở. 2. Nhà ở -- Kỹ thuật thi công. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm I. Nguyễn Kiếm Anh. II. Nguyễn Thị Thanh Mai. III. Nguyễn Thiệu Xuân. IV. Trần Văn Tuấn. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 11/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Máy công cụ xây dựng. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng/ Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh, Âu Chấn Tu (ch.b.); Nguyễn Đăng Sơn (dịch), Vũ Trường Hạo (hiệu đính). -- H.: Xây dựng, 1999 315tr.; 21cm I. Âu Chấn Tu. II. Hoàng Tô Sinh. III. Nguyễn Đăng Sơn. IV. Triệu Thụy Thanh. V. Vũ Trường Hạo. Dewey Class no. : 690 -- dc 21Call no. : 690 S675
10 p hcmute 11/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Thi công công trình. 2. Thi công xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.
Trang trí: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 228tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 V994 - Q144
7 p hcmute 11/05/2022 178 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Kỹ thuật trang trí nội thất.
Mộc: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 305tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 694 -- dc 21Call no. : 694 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 267 3
Gò hàn: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 349tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21Call no. : 671.52 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gò hàn. 2. Máy gò hàn. 3. Máy xây dựng. 4. Thiết bị thi công cơ giới.
Quản lý - kiểm định sửa chữa và tăng cường cầu
Quản lý - kiểm định sửa chữa và tăng cường cầu/ Phạm Văn Thoan. -- H.: Xây dựng, 2013 324tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 P534-T449
6 p hcmute 10/05/2022 157 0
Xây dựng mặt đường ô tô & sân bay
Xây dựng mặt đường ô tô & sân bay/ Phạm Huy Khang. -- H: Xây dựng, 2011 161tr; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 P534-K45
6 p hcmute 10/05/2022 217 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Mặt đường ô tô. 3. Mặt đường sân bay. 4. Thi công mặt đường.
Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến
Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến/ Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp. -- H.: Xây dựng, 2011 224tr.; 27cm I. Đoàn Đình Điệp. Dewey Class no. : 624.190284 -- dc 22Call no. : 624.190284 B932-H936
7 p hcmute 10/05/2022 225 0