- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đang, Hính và Rưn dân ca Mường
Đang, Hính và Rưn dân ca Mường / Lò Xuân Dừa, Hà Văn Miêm, Hà Thị Hay, Trần Văn Phấn. -- H. : Mỹ thuật, 2017 614tr. ; 21 cm ISBN 9786047867455 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 Đ182
7 p hcmute 22/06/2022 201 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 351tr. ; 21 cm ISBN 9786049071201 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 307 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 467tr. ; 21 cm ISBN 9786049071225 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 284 2
Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái : Lời ca trong lễ xên bản xên mường của người Thái
Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái : Lời ca trong lễ xên bản xên mường của người Thái,../ Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh, Đỗ Thị Tấc,... -- H.: Văn hóa dân tộc, 2012 878tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 T449
6 p hcmute 16/06/2022 232 1
Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai
Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai/ Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn. -- H.: Văn hóa dân tộc, 2011 495tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 D167
7 p hcmute 14/06/2022 260 1
Thơ ca dân gian dân tộc Mảng/ Nguyễn Hùng Mạn, Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú,... -- H.: Văn hóa dân tộc, 2011 511tr.; 21cm ISBN 9786047000975 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 22 Call no. : 398.209597 T449
6 p hcmute 13/06/2022 217 1
Từ khóa: 1. Người Mảng. 2. Văn học dân gian -- Thơ ca. I. Đặng Thị Oanh.
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình/ Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy. -- H.: Khoa học Xã hội, 2010 285tr.; 21cm ISBN 9786049020056 Dewey Class no. : 639.2 -- dc 22 Call no. : 639.2 M217-H239
6 p hcmute 10/06/2022 269 1
Từ khóa: 1. Đánh bắt thủy sản. 2. Công cụ đánh bắt cá. 3. Công cụ đánh bắt thủy sản. I. Đỗ Thị Bảy.
Hồ Chí Minh : Thơ - Toàn tập / Trung Tâm Nghiên Cứu Quốc Học, dịch nghĩa, chú thích, hiệu đính văn bản: Trần Đắc Thọ, dịch thơ: Nam Trân, Quách Tấn, Tố Hữu... -- In lần thứ hai, có sữa chữa và bồ sung. -- Hà Nội: Văn học, 2004 552tr ; 24cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 H678 - M664
20 p hcmute 03/06/2022 153 0
Khảo sát chất lượng của ly đựng cà phê ăn được (Edible Coffee cup) khi thay thế một phần bột mì bằng bột đậu đen rang: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ thực phẩm/ Nguyễn Ngọc Minh Giao, Nguyễn Thị Thu Ngọc; Vũ Trần Khánh Linh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 iii, 83tr.; 30cm Dewey...
73 p hcmute 27/05/2022 377 16
Từ khóa: Đóng hộp, Ly đựng cà phê, Nguyễn Thị Thu Ngọc, Vũ Trần Khánh Linh
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 19/05/2022 263 1
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh : Chú thích - Thư pháp
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh : Chú thích - Thư pháp / Hoàng Tranh. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2005 418tr ; 27cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 H678-M664
13 p hcmute 16/05/2022 169 0
Từ khóa: 1. Hồ Chí Minh -- Thi ca. 2. Thơ Việt Nam. 3. Thư pháp. I. Hoàng Tranh Biên soạn
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 350 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.