- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Manuel de programmation: MDT 7601 Num 760
Manuel de programmation: MDT 7601 Num 760/ Lefur Raboyeaux. -- [Cachan[: [La Cachannaise], [1988]
4 p hcmute 01/11/2013 466 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Mathematiques et CAO: Vol.7: Bêta splines
Mathematiques et CAO: Vol.7: Bêta splines/ Richard H Barteis. -- 2è ed.. -- Paris: Hermes, 1987
10 p hcmute 01/11/2013 428 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Mathematiques et CAO: Vol.2: Formes a poles
Mathematiques et CAO: Vol.2: Formes a poles/ Paul de Faget de Casteljau. -- 2è ed.. -- Paris: Hermes, 1986
9 p hcmute 01/11/2013 416 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Les automatismes et leurs conception assistée par ordinateur
Les automatismes et leurs conception assistée par ordinateur/ Pierre Alanche. -- 1è ed.. -- Paris: Hermes, 1988
8 p hcmute 01/11/2013 583 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Dispositifs et circuits intégrés semiconducteurs: Physique et technologie
Dispositifs et circuits intégrés semiconducteurs: Physique et technologie/, André Vanpaille. -- Paris: Bordas, 1990
12 p hcmute 01/11/2013 332 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Manuel collection manuels techniques
Le macramé est un art minimaliste : vos deux mains et de la corde, voilà tout ce dont vous aurez besoin. La technique est simple et accessible, quelle que soit votre habilité. Les 34 nœuds les plus courants sont ici détaillés et combinés pour obtenir des modèles très variés. 20 modèles raffinés avec des explications détaillées vous permettrons d'inventer bientôt vos propres créations... Dữ liệu xếp giá SKN002568...
8 p hcmute 01/11/2013 313 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/ F. Manneville, J. Esquieu. -- 5è ed.. -- Paris: Dunod, 1990
7 p hcmute 01/11/2013 362 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)/ Marcell Gindre, Denis Roux. -- 2è ed.. -- Paris: McGraw - Hill, 1987
10 p hcmute 01/11/2013 297 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Electronique des signaux analogiques
Electronique des signaux analogiques/ J. Auvray. -- Paris: Dunod, 1980
11 p hcmute 01/11/2013 323 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Circuits numériques/ Fernand Remy, Jean Letocha, Léon Collet. -- 1st ed..
11 p hcmute 01/11/2013 268 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Pumps fans compressors/ V.M. Cherkassky . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 388p.; 20cm. 1. Khí nén. Dewey Class no. : 621.5 -- dc 21 Call no. : 621.5 C521 Dữ liệu xếp giá SKN000739 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 09/10/2013 474 4
Từ khóa: Thermodynamics
Nuclear power stations/ T. Margulova . -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 431p.; 22cm 1. Nhà máy điện nguyên tử. I. . Dewey Class no. : 621.483 -- dc 21 Call no. : 621.483 M331 Dữ liệu xếp giá SKN000737 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000738 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 09/10/2013 299 1
Từ khóa: Thermodynamics