- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Circuits numériques/ Fernand Remy, Jean Letocha, Léon Collet. -- 1st ed..
11 p hcmute 01/11/2013 272 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Pumps fans compressors/ V.M. Cherkassky . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 388p.; 20cm. 1. Khí nén. Dewey Class no. : 621.5 -- dc 21 Call no. : 621.5 C521 Dữ liệu xếp giá SKN000739 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 09/10/2013 482 4
Từ khóa: Thermodynamics
Nuclear power stations/ T. Margulova . -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 431p.; 22cm 1. Nhà máy điện nguyên tử. I. . Dewey Class no. : 621.483 -- dc 21 Call no. : 621.483 M331 Dữ liệu xếp giá SKN000737 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000738 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 09/10/2013 305 1
Từ khóa: Thermodynamics
The powerhouse of the ATOM/ K. Gladkov, S. M. Semenov, H. C. Creighton. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1977 303p.; 20cm. 1. Nhà máy điện nguyên tử. I. Creighton, H. C. II. Semenov, S. M. . Dewey Class no. : 621.483 -- dc 21 Call no. : 621.483 G542 Dữ liệu xếp giá SKN000735 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000736 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 09/10/2013 276 1
Từ khóa: Thermodynamics
Basic nuclear engineering/ Arthur R. Foster . -- Boston: D.C. Heath, 1972 382p.; 20cm. 1. Năng lượng hạt nhân. I. Wright, Robert L. Dewey Class no. : 621.48 -- dc 21 Call no. : 621.48 F754 Dữ liệu xếp giá SKN000734 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 09/10/2013 310 1
Từ khóa: Thermodynamics
The internal combustion engine
The internal combustion engine/ C. Fayette Taylor, Edward S. Taylor. -- 1st ed.. -- Pennsyvania: International Text Book Com., 1956 339p.; 23cm. 1. Động cơ đốt trong. I. Taylor, Edward S. Dewey Class no. : 621.436 -- dc 21 Call no. : 621.436 T238 Dữ liệu xếp giá SKN000729 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 09/10/2013 340 1
Từ khóa: Thermodynamics
Internal combustion engines/ Edward F. Obert. -- 3rd ed.. -- New York: International Textbook Com., 1968 736p. 22cm. 1. Động cơ đốt trong. Dewey Class no. : 621.43 -- dc 21 Call no. : 621.43 O12 Dữ liệu xếp giá SKN000722 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 09/10/2013 267 1
Từ khóa: Thermodynamics
Joint conference on externally pressurrized bearings
Joint conference on externally pressurrized bearings. -- Moscow: Mir Pulishers, 1971 458p.; 27cm. 1. Kỹ thuật khí nén. 2. Khí nén. Dewey Class no. : 621.5 -- dc 21 Call no. : 621.5 J74 Dữ liệu xếp giá SKN000717 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 09/10/2013 143 2
Từ khóa: Thermodynamics
Refrigeration, air conditioning, and cold storage
Refrigeration, air conditioning, and cold storage/ Raymon C. Gunther . -- New York: Chilton Book Co., 1969 1398p.; 24cm 1. Điện lạnh. 2. Kỹ thuật điện lạnh. Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21 Call no. : 621.57 G977 Dữ liệu xếp giá SKN000712 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000713 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 09/10/2013 262 2
Từ khóa: Thermodynamics
Nuclear power plants/ Robert L. Loftness . -- New York: D. Van Nostrand Company Inc., 1964 548p.; 22cm 1. Nhà máy điện nguyên tử. I. . Dewey Class no. : 621.483 -- dc 21 Call no. : 621.483 L829 Dữ liệu xếp giá SKN000483 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 09/10/2013 289 1
Từ khóa: Thermodynamics
Sodium graphite reactors/ Chauncey Starr. -- USA: Addison - Wesley Publishing Company, Inc, 1958 288p.; 22cm 1. Năng lượng hạt nhân. I. Dickinson, Robert W. Dewey Class no. : 621.48 -- dc 21 Call no. : 621.48 S796 Dữ liệu xếp giá SKN000482 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 09/10/2013 261 1
Từ khóa: Thermodynamics
Elementary statics and strength of materials
Elementary statics and strength of materials/ Ladislav Cerny . -- NewYork.: McGraw-Hill, 1981 317p.; 22cm 1. Cơ tĩnh học. 2. Sức bền vật liệu. Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21 Call no. : 624.171 C415 Dữ liệu xếp giá SKN000442 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 09/10/2013 487 1
Từ khóa: Thermodynamics