- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN/ Hà Thị Ngọc Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Lợi, Nguyễn Kim Thúy, Phan Thị Thanh Hà. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2006 646tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.839 -- dc 22 Call no. : 657.839 H111-M217
9 p hcmute 19/05/2022 534 2
Kế toán giá thành/ Phan Đức Dũng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 394tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.42 -- dc 22 Call no. : 657.42 P535-D916
14 p hcmute 19/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán giá thành.
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 P535-T367
13 p hcmute 19/05/2022 171 0
Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng: Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp/ Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2012 383tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21 Call no. : 660.62 L433-H992
7 p hcmute 18/05/2022 677 4
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật -- Ứng dụng. I. Khuất Hữu Thanh.
350 món ăn đãi tiệc : Hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng, dễ làm
350 món ăn đãi tiệc : Hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng, dễ làm/ Huỳnh Hương, Kim Thanh. -- H.: Thanh niên, 2008 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.568 -- dc 22 Call no. : 641.568 H987-H957
8 p hcmute 18/05/2022 425 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật nấu ăn. I. Kim Thanh.
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 550 5
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2003 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 355 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Giáo trình quản lý xây dựng / Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- Hà Nội : Xây dựng, 2005 133tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.07 -- dc 21 Call no. : 690.07 G434
6 p hcmute 18/05/2022 280 0
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1999 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 361 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu
Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu/ Trần Đức Ba (ch.b.), Trần Thu Hà, Lê Phước Hưng, Đỗ Thanh Thủy. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 331tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.85 -- dc 22 Call no. : 664.85 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 791 11
Lịch sử điện ảnh thế giới/ David Thomson ; Thanh Hương, Kim Dung, Hiền Lương, Thế Hùng dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 949tr.; 29cm Dewey Class no. : 791.43 -- dc 22 Call no. : 791.43 T482
5 p hcmute 17/05/2022 398 0
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T1. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 562tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922008 Call no. : 895.9221 T968
25 p hcmute 16/05/2022 912 3
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).