- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên ô tô
Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên ô tô/ Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 392tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 22 Call no. : 629.28722 C496-T358
6 p hcmute 23/05/2022 646 17
Lý thuyết điều khiển phi tuyến
Lý thuyết điều khiển phi tuyến: Sách chào mừng 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội/ Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Hán Thành Trung. -- In lần thứ hai,có sửa đổi và bổ sung. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 312tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.836 -- dc 22 Call no. : 629.836 N573-P577
10 p hcmute 23/05/2022 742 5
Từ khóa: Điều khiển học -- Điều khiển phi tuyến, Hán Thành Trung, Nguyễn Doãn Phước. III. Phan Xuân Minh.
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 P535-T367
14 p hcmute 19/05/2022 195 0
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải/ Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thanh Sơn. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22 Call no. : 658.152 N573-N812
9 p hcmute 19/05/2022 492 0
Từ khóa: 1. Toán kinh tế. 2. Quản trị tài chính. 3. Toán tài chính. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN/ Hà Thị Ngọc Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Lợi, Nguyễn Kim Thúy, Phan Thị Thanh Hà. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2006 646tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.839 -- dc 22 Call no. : 657.839 H111-M217
9 p hcmute 19/05/2022 478 2
Kế toán giá thành/ Phan Đức Dũng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 394tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.42 -- dc 22 Call no. : 657.42 P535-D916
14 p hcmute 19/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán giá thành.
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 P535-T367
13 p hcmute 19/05/2022 148 0
Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng: Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp/ Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2012 383tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21 Call no. : 660.62 L433-H992
7 p hcmute 18/05/2022 618 4
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật -- Ứng dụng. I. Khuất Hữu Thanh.
350 món ăn đãi tiệc : Hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng, dễ làm
350 món ăn đãi tiệc : Hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng, dễ làm/ Huỳnh Hương, Kim Thanh. -- H.: Thanh niên, 2008 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.568 -- dc 22 Call no. : 641.568 H987-H957
8 p hcmute 18/05/2022 388 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật nấu ăn. I. Kim Thanh.
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 498 5
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2003 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 307 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Giáo trình quản lý xây dựng / Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- Hà Nội : Xây dựng, 2005 133tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.07 -- dc 21 Call no. : 690.07 G434
6 p hcmute 18/05/2022 235 0