- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Có Bác mãi trong tim/ Ngô Thành, Nguyễn Đình Thống, Lê Huy Mậu,... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9228403 -- dc 22Call no. : 895.9228403 C652
6 p hcmute 18/03/2022 311 0
Lều chõng tác phẩm và dư luận/ Ngô Tất Tố; Tuấn Thành, Anh Vũ (tuyển chọn). -- Hà Nội: Văn học, 2002 465tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9223 -- dc 21, 895.92209Call no. : 895.9223 N569-T627
5 p hcmute 18/03/2022 234 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Việt Nam. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và Phê bình. I. Anh Vũ. II. Tuấn Thành.
Bước đường cùng: Tác phẩm và dư luận
Bước đường cùng: Tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Công Hoan; Tuấn Thành, Anh Vũ (tuyển chọn). -- Tp. HCM: Văn Học, 2002 372tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9223 -- dc 21Call no. : 895.9223 N573-H678
5 p hcmute 18/03/2022 188 1
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Tiểu thuyết. I. Anh Vũ (tuyển chọn). II. Tuấn Thành (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 488 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 338 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Thơ Chế Lan Viên những lời bình
Thơ Chế Lan Viên những lời bình / Mai Hương, Thanh Việt (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000 555tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21Call no. : 895.92209 M217-H957
11 p hcmute 18/03/2022 172 0
Thực hành truyền thanh - truyền hình
Thực hành truyền thanh - truyền hình/ Phạm Hữu Lộc, Nguyễn Đức Hiệp. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 131tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 22Call no. : 621.384 P534-L811
6 p hcmute 18/03/2022 222 1
Kỹ thuật truyền thanh - truyền hình
Kỹ thuật truyền thanh - truyền hình/ Phạm Hữu Lộc, Nguyễn Đức Hiệp. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 300tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 22Call no. : 621.384 P534-L811
10 p hcmute 18/03/2022 219 0
Hướng dẫn đồ án môn học động cơ đốt trong
Hướng dẫn đồ án môn học động cơ đốt trong/ Văn Thị Bông, Vy Hữu Thành, Nguyễn Đình Hùng. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 256tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.43 -- dc 22Call no. : 621.43 V217-B713
6 p hcmute 18/03/2022 1239 62
Từ khóa: 1. Động cơ đốt trong -- Đồ án môn học. I. Nguyễn Đình Hùng. II. Vy Hữu Thành.
Giáo trình kỹ thuật truyền hình : Cơ sở kỹ thuật truyền hình. Kỹ thuật truyền hình màu. Truyền hình kỹ thuật số / Đỗ Hoàng Tiến, Dương Thanh Phương. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 369tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21Call no. : 621.388 Đ631-T562
11 p hcmute 17/03/2022 289 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền hình. 2. Truyền hình. 3. Truyền hình kỹ thuật số. I. Dương Thanh Phương.
Open office giải pháp trọn gói cho vấn đề bản quyền phần mềm văn phòng
Open office giải pháp trọn gói cho vấn đề bản quyền phần mềm văn phòng/ Lê Nguyễn Hồng Phương, Lê Hồng Giang, Ngô Thanh Hải. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 189tr.; 24cm Dewey Class no. : 005.369 -- dc 21Call no. : 005.369 L433-P577
7 p hcmute 17/03/2022 294 0
Từ khóa: 1. Open Office (Phần mềm văn phòng). 2. Tin học ứng dụng. I. Lê Hồng Giang. II. Ngô Thanh Hải.
1. Kỹ năng làm việc. 2. Bí quyết thành công.
Kỹ năng nghề nghiệp: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. -- H.: Văn hóa thông tin, 2007 178tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 N573-T627
10 p hcmute 17/03/2022 167 0