- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Làm nặng túi tiền/ Phạm Côn Sơn. -- H.: Lao động, 2008 346tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 P534-S698
7 p hcmute 05/04/2022 205 0
Từ khóa: 1. Success in business. 2. Thành công trong kinh doanh
210 món ăn dễ làm : Món ăn đãi tiệc
210 món ăn dễ làm : Món ăn đãi tiệc/ Huỳnh Hương, Kim Thanh. -- H.: Thanh niên, 2008 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.568 -- dc 22Call no. : 641.568 H987-H957
8 p hcmute 04/04/2022 174 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật nấu ăn. I. Kim Thanh.
Món ăn đãi tiệc: 320 món ăn độc đáo: Hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng, dễ làm
Món ăn đãi tiệc: 320 món ăn độc đáo: Hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng, dễ làm/ Huỳnh Hương, Kim Thanh. -- H.: Thanh niên, 2008 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.568 -- dc 21Call no. : 641.568 H987-H957
8 p hcmute 04/04/2022 216 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn đãi tiệc. 4. Món ăn Việt Nam. I. Kim Thanh.
Món ăn Việt Nam ngày nay = The food of Vietnam today
Món ăn Việt Nam ngày nay = The food of Vietnam today / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu,...; Thanh Bình ( dịch). -- Tp.HCM : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2005 93tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22Call no. : 641.59597 M734
4 p hcmute 04/04/2022 217 0
Thực hành thí nghiệm điện và từ
Thực hành thí nghiệm điện và từ / Trần Minh Thi, Đặng Ngọc Trâm, Đặng Thanh Hải, Đinh Thị Cẩm My. -- H : Đại học Sư phạm, 2005 126tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21Call no. : 621.37 T532
5 p hcmute 25/03/2022 310 0
246 cách gấp khăn ăn / Kỳ Thanh: biên dịch. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2004 132tr ; 27cm Dewey Class no. : 642.8Call no. : 642.8 H149
3 p hcmute 24/03/2022 130 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Trang trí bàn ăn. I. KỲ THANH.
Giáo trình cung cấp điện - T. 2
Giáo trình cung cấp điện - T. 2/ Nguyễn Công Hiền (ch.b), Đặng Ngọc Dinh, Nguyễn Hữu Khái,... -- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984 169tr.; 27cm 1. Cung cấp điện. I. Đặng Ngọc Dinh. II. Nguyễn Hữu Khái. III. Nguyễn Thành. IV. Phan Đăng Khải. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 N573-H633
5 p hcmute 24/03/2022 443 5
Từ khóa: 1. Cung cấp điện. I. Đặng Ngọc Dinh. II. Nguyễn Hữu Khái. III. Nguyễn Thành. IV. Phan Đăng Khải.
Hướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị điện - Phần I: Máy ngắt điện cao áp
Hướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị điện - Phần I: Máy ngắt điện cao áp / Lê Thành Bắc (chủ biên), Võ Như Tiến, Lê Văn Quyện, Dương Ngọc Thọ. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2003 233tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 H957
4 p hcmute 24/03/2022 324 0
Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi
Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi / Trần Đức Lợi. -- Hà Nội: Thống Kê, 2002 480tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.389 3 -- dc 21Call no. : 621.3893 T772-L834
16 p hcmute 24/03/2022 257 0
Từ khóa: 1. Điện âm học. 2. CD player. 3. Dàn âm thanh trên xe hơi.
Nghệ thuật chỉnh âm thanh/ Nguyễn Bách. -- H.: Âm nhạc, 2002 171tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.384 12 -- dc 21Call no. : 621.38412 N573-B118
7 p hcmute 24/03/2022 296 0
Địa chất thủy văn ứng dụng tập 1
Địa chất thủy văn ứng dụng: C.W.Fetter; Phạm Thanh Hiền(dịch) tập 1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21Call no. : 620.106 F421
6 p hcmute 24/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Hydrogeology. 2. Thủy văn công trình. I. Phạm Thanh Hiền Dịch giả.
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 288tr; 20cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573-H239
5 p hcmute 24/03/2022 301 0