- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ A tới A+: Tìm kiếm con đường thành công kiểu Trung Quốc
Từ A tới A+: Tìm kiếm con đường thành công kiểu Trung Quốc/ Lương Huệ Nhàn, biên dịch: Thế Anh. -- H: Thời Đại, 2010. - 400tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 650.14 L964-N576
17 p hcmute 05/05/2022 200 0
Từ khóa: Bí quyết thành công, Doanh nghiệp, Sự thành công.
Đường lên sếp/ Quang Ngọc. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc 22Call no. : 650.14 Q124-N576
5 p hcmute 05/05/2022 258 0
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2007 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 222650.1Call no. : 650.1 N573-T627
6 p hcmute 05/05/2022 365 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Doanh nhân khởi nghiệp. 3. Nghệ thuật kinh doanh.
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 05/05/2022 333 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Thiết kế quảng cáo= The design of advertising
Thiết kế quảng cáo= The design of advertising/ Roy Paul, Nelson; Ngô Thanh Phượng dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb Văn hóa Sài gòn, 2006 503tr.; 24cm Dewey Class no. : 659.1 -- dc 22Call no. : 659.1 P234
9 p hcmute 05/05/2022 326 0
Từ khóa: 1. Quảng cáo. 2. Thiết kế quảng cáo. I. Nelson. II. Ngô Thanh Phượng dịch.
Tỷ phú Mỹ và cách làm giàu/ Phùng Văn Hòa. -- H.: Quân đội Nhân dân, 2009. - 405tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 650.1 P577-H678
11 p hcmute 05/05/2022 158 0
Từ khóa: Sự thành công.
Điển hay tích lạ/ Nguyễn Tử Quang. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 476tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 N573-Q124
8 p hcmute 05/05/2022 254 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Tiếng Việt, Thành ngữ.
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên), Nguyễn Đình Tư. -- TP.HCM.: Trẻ, 2003 420tr.; 20cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 21Call no. : 915.97 L433-H678
8 p hcmute 05/05/2022 358 0
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 438 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 516 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 434 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)
SAP2000 - Phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện
SAP2000 - Phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện/ Vũ Hoàng Hưng (ch.b), Vũ Thành Hải, Nguyễn Quang Hùng,... -- H.: Xây dựng, 2012 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.0285 -- dc 22Call no. : 627.0285 V986-H936
9 p hcmute 04/05/2022 675 7